Suy thoái kinh tế là gì?
  1. Home
  2. Kinh tế - Tài chính
  3. Suy thoái kinh tế là gì?
Lê Thu Thảo 4 tuần trước

Suy thoái kinh tế là gì?

Suy thoái kinh tế không chỉ là một thuật ngữ quen thuộc trong các bản tin tài chính, mà còn là mối lo ngại thực tế với tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của cuộc sống. Đây là giai đoạn mà nền kinh tế rơi vào trạng thái suy giảm, thường kéo dài và đi kèm với sự giảm sút trong sản xuất, tiêu dùng, và đầu tư.

Suy thoái kinh tế là gì?

Suy thoái kinh tế là giai đoạn mà nền kinh tế trải qua sự suy giảm trong các hoạt động sản xuất và tiêu dùng, dẫn đến thất nghiệp tăng cao, đầu tư suy giảm, và niềm tin thị trường giảm mạnh.

Ngoài khái niệm phổ thông này, con có một số định nghĩa khác từ các góc nhìn sau:

Tổ chức Quốc tế

    • Suy thoái kinh tế được định nghĩa là sự suy giảm đáng kể trong hoạt động kinh tế trên toàn nền kinh tế, kéo dài ít nhất vài tháng, thể hiện qua giảm GDP thực, sản xuất công nghiệp, việc làm, và thu nhập cá nhân.

Các nhà kinh tế học

    • Suy thoái kinh tế là hiện trạng GDP thực giảm trong hai quý liên tiếp. Đây là định nghĩa phổ biến nhưng đôi khi được xem là đơn giản hóa- Arthur Okun
    • Suy thoái kinh tế là hiện trạng GDP thực giảm trong hai quý liên tiếp, tỷ lệ thất nghiệp tăng đáng kể, sản lượng công nghiệp và doanh số bán lẻ giảm mạnh- Julius Shiskin

Góc nhìn chuyên môn- Cục Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia Hoa Kỳ (NBER)

    • Suy thoái kinh tế là sự suy giảm đáng kể trong các hoạt động kinh tế, kéo dài vài tháng, được xác định bởi sự sụt giảm của các chỉ số như GDP, thu nhập thực, sản xuất công nghiệp, và khối lượng bán lẻ.

Nguyên nhân của suy thoái kinh tế

Chính sách tiền tệ và tài khóa 

Chính sách thắt chặt tiền tệ (tăng lãi suất quá cao) làm giảm khả năng vay vốn của doanh nghiệp và người tiêu dùng, dẫn đến giảm đầu tư và chi tiêu.

Cắt giảm chi tiêu công hoặc áp dụng thuế cao quá mức cũng gây giảm nhu cầu trong nền kinh tế.

Bong bóng tài sản

Giá bất động sản hoặc cổ phiếu tăng nhanh chóng và phi lý, sau đó sụp đổ, làm giảm niềm tin thị trường và gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế.

Suy giảm năng suất

Khi doanh nghiệp không đầu tư vào công nghệ và năng suất lao động giảm, sản xuất bị đình trệ.

Khủng hoảng tài chính toàn cầu

Những cú sốc tài chính, chẳng hạn như cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, có thể lan rộng, ảnh hưởng đến các nền kinh tế lớn nhỏ.

Giá cả hàng hóa biến động

Tăng mạnh giá dầu, lương thực hoặc nguyên liệu thô làm tăng chi phí sản xuất, dẫn đến giảm sản lượng và tiêu dùng.

Thiên tai hoặc đại dịch

Những sự kiện như COVID-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, giảm tiêu dùng và làm suy giảm nghiêm trọng hoạt động kinh tế.

Yếu tố tâm lý

Niềm tin tiêu dùng và đầu tư giảm sút

    • Khi người tiêu dùng và doanh nghiệp lo ngại về tương lai kinh tế, họ giảm chi tiêu và đầu tư, khiến nền kinh tế suy giảm thêm.

Hiệu ứng lan tỏa

    • Tâm lý sợ rủi ro lan rộng trong thị trường tài chính hoặc các ngành khác, tạo ra vòng xoáy suy thoái.

Dấu hiệu của suy thoái kinh tế

  • Tăng trưởng GDP âm
    • GDP thực giảm liên tục trong hai quý liên tiếp là một chỉ số phổ biến để xác định suy thoái kinh tế.Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao
    • Doanh nghiệp thu hẹp quy mô hoặc phá sản dẫn đến sa thải lao động, làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
    • Người lao động gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm mới.

  • Sản lượng công nghiệp suy giảm
    • Giảm sản xuất trong các ngành công nghiệp quan trọng do cầu giảm hoặc chi phí tăng cao.
    • Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI) suy giảm là một dấu hiệu thường thấy.
  • Niềm tin tiêu dùng và đầu tư giảm sút
    • Người tiêu dùng hạn chế chi tiêu, đặc biệt là các mặt hàng không thiết yếu, do lo ngại về tình hình kinh tế.
    • Doanh nghiệp hoãn đầu tư mới hoặc cắt giảm ngân sách.
  • Thị trường tài chính bất ổn
    • Giá cổ phiếu và tài sản giảm mạnh, phản ánh niềm tin nhà đầu tư suy giảm.
    • Thanh khoản trong hệ thống ngân hàng có thể bị thắt chặt.
  • Doanh số bán lẻ và tiêu dùng giảm
    • Chi tiêu hộ gia đình giảm, dẫn đến doanh số bán lẻ giảm mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến ngành dịch vụ và thương mại.Tăng trưởng tín dụng yếu
    • Ngân hàng giảm cung cấp tín dụng, hoặc người vay e ngại vay tiền do lãi suất cao hoặc triển vọng kinh tế tiêu cực.
  • Áp lực lạm phát hoặc giảm phát
    • Lạm phát cao: Chi phí sản xuất và giá cả tăng, nhưng thu nhập không theo kịp, gây đình trệ kinh tế.
    • Giảm phát: Giá cả hàng hóa giảm liên tục, làm doanh nghiệp và người tiêu dùng trì hoãn chi tiêu, dẫn đến vòng xoáy giảm sản lượng.
  • Thâm hụt ngân sách và nợ công tăng
    • Chính phủ có thể gặp khó khăn trong cân đối thu chi, dẫn đến gia tăng nợ công và áp lực tài chính.

0 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar