Lợi nhuận trước thuế( EBIT) là gì?
  1. Home
  2. Kinh tế - Tài chính
  3. Lợi nhuận trước thuế( EBIT) là gì?
Lê Thu Thảo 1 ngày trước

Lợi nhuận trước thuế( EBIT) là gì?

   Lợi nhuận trước thuế là một chỉ số tài chính vô cùng quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nó cho thấy khả năng sinh lời của doanh nghiệp trước khi chịu ảnh hưởng của các yếu tố tài chính như lãi vay và thuế. Lợi nhuận trước thuế giúp nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp và các nhà phân tích tài chính có cái nhìn rõ nét hơn về hiệu quả hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.

Lợi nhuận trước thuế( EBIT) là gì?

Lợi nhuận trước thuế là số tiền mà một doanh nghiệp kiếm được từ các hoạt động kinh doanh của mình sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí sản xuất, chi phí hoạt động và chi phí quản lý, nhưng chưa trừ thuế.

Công thức tính Lợi nhuận trước thuế

Lợi nhuận trước thuế = Tổng doanh thu – Tổng chi phí cố định – Tổng chi phí phát sinh

Trong đó:

  • Tổng doanh thu: là toàn bộ doanh thu thu được từ việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp, không bao gồm các khoản khấu trừ. Thể hiện qua các hóa đơn bán hàng, biên lai bán ra.
  • Tổng chi phí cố định: bao gồm các chi phí cố định trong kinh doanh như chi phí giá vốn, chi phí thuê nhân viên, chi phí thuê địa điểm kinh doanh, chi phí sản xuất…
  • Tổng chi phí phát sinh: các khoản chi phí phát sinh ngoài không nằm trong kế hoạch sản xuất kinh doanh, nhưng có phát sinh liên quan đến quá trình hoạt động của doanh nghiệp

Ví dụ minh họa:

Một doanh nghiệp có doanh thu là 2 tỷ đồng, chi phí bán hàng là 1,2 tỷ đồng, chi phí tài chính là 80 triệu đồng và chi phí quản lý là 200 triệu đồng, thì lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đó là:

Lợi nhuận trước thuế = 2 tỷ đồng – 1,2 tỷ đồng – 80 triệu đồng – 200 triệu đồng = 520 triệu đồng

Nội dung của EBIT

Lợi nhuận trước thuế( EBIT) = Tổng doanh thu – Tổng chi phí cố định – Tổng chi phí phát sinh

  • EBIT < 0
    • Doanh nghiệp đang kinh doanh thua lỗ, tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
    • Doanh nghiệp cần thực hiện thay đổi phương thức hoạt động kinh doanh, xem xét cắt giảm các chi phí không cần thiết, thu hẹp hoạt động hoặc chuyển hướng kinh doanh sang lĩnh vực khác để tránh tình trạng thua lỗ xảy ra kéo dài.
  • EBIT = 0
    • Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp không có lợi nhuận, doanh thu chỉ vừa đủ để bù đắp các chi phí.
    • Doanh nghiệp cần cân nhắc việc thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc chuyển sang mô hình kinh doanh hiệu quả hơn, đồng thời tận dụng tốt hơn các khoản đầu tư.
  • EBIT > 0
    • Doanh nghiệp đang có lãi, doanh thu đủ để bù đắp các khoản chi phí và có lãi.
    • Doanh nghiệp nên lập kế hoạch mở rộng sản xuất, kinh doanh để gia tăng lợi nhuận.

Ý nghĩa của lợi nhuận trước thuế

Đối với doanh nghiệp

Đánh giá kết quả của hoạt động sản xuất và kinh doanh

  • Nhà quản trị có thể sử dụng số liệu lợi nhuận trước thuế qua các kỳ để đánh giá xu hướng biến động và điều chỉnh chiến lược kinh doanh cho phù hợp.
  • Đây là căn cứ quan trọng để nhà quản trị lập kế hoạch tài chính cho các kỳ kế tiếp.

So sánh doanh thu giữa các doanh nghiệp

Các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực và có cùng quy mô thì việc so sánh là cần thiết, giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược kinh doanh được hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

Nếu muốn so sánh lợi nhuận trước thuế giữa các doanh nghiệp cùng ngành nhưng khác quy mô, nhà quản trị cần phân tích thêm các chỉ tiêu:

    • Tỷ suất lợi nhuận / Doanh thu
    • Tỷ suất lợi nhuận / Tài sản
    • Tỷ suất lợi nhuận / Vốn chủ sở hữu

Nếu muốn so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp khác ngành, nhà quản trị có thể sử dụng chỉ tiêu EBITDA (Lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay) nhằm loại trừ ảnh hưởng của các chính sách tài chính, kế toán và thuế.

Phân tích xu hướng biến động qua các kỳ

So sánh số liệu với các doanh nghiệp cùng ngành hoặc trung bình ngành sẽ giúp nhà quản trị đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh một cách khách quan, xác định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường, và điều chỉnh kế hoạch tài chính cho các kỳ hoạt động tiếp theo.

Đối với nhà đầu tư

Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp

Lợi nhuận trước thuế là một công cụ quan trọng để nhà đầu tư đánh giá các cơ hội kinh doanh, cả ngắn hạn và dài hạn.

Ví dụ minh họa:

Các doanh nghiệp niêm yết có kết quả kinh doanh tốt, lợi nhuận ổn định thường dẫn tới giá cổ phiếu tăng.

  • Nếu nhà đầu tư đánh giá đúng tiềm lực doanh nghiệp và mua vào đúng thời điểm, họ sẽ có lợi nhuận khi giá cổ phiếu tăng.
  • Với đầu tư dài hạn, việc đánh giá đúng tiềm lực hiện tại và xu hướng phát triển tương lai của doanh nghiệp cũng quyết định lợi nhuận từ cổ tức.

So sánh hiệu quả hoạt động kinh doanh giữa các doanh nghiệp

Nhà đầu tư có thể sử dụng các phương pháp phân tích, kết hợp các chỉ tiêu sinh lời, so sánh lợi nhuận giữa các kỳ, với đối thủ hoặc trung bình ngành để có cái nhìn tổng quan về tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, từ đó ra quyết định đầu tư.

Nhà đầu tư trước khi quyết định đầu tư, cần xem xét tổng quát:

  • Các chỉ tiêu định lượng như lợi nhuận trước thuế, lợi nhuận sau thuế, tỷ suất sinh lời của doanh thu, tỷ suất sinh lời của tài sản
  • Các yếu tố định tính như định hướng chiến lược, kế hoạch kinh doanh, và lạm phát.
  • Kết hợp các phương pháp phân tích và đánh giá các chỉ tiêu sinh lời, so sánh lợi nhuận giữa các kỳ để xem xét về mức độ phát triển của doanh nghiệp và đưa ra kết luận có nên đầu tư hay không.

Đối với các bên liên quan khác

Chủ nợ

Lợi nhuận trước thuế giúp các chủ nợ như các tổ chức tín dụng, ngân hàng hay nhà cung ứng đánh giá và quyết định về hạn mức tín dụng cho các doanh nghiệp.

  • Đối với doanh nghiệp kinh doanh không hiệu quả thì khả năng thu hồi nợ kém, chủ nợ thường sẽ cân nhắc về các biện pháp thu hồi nợ và trích lập dự phòng.
  • Ngược lại, với các đơn vị kinh doanh tốt sẽ cho thấy khả năng thanh toán cao, giảm các rủi ro khi thu hồi nợ và có thể gia tăng hạn mức tín dụng cho vay.

Cơ quan quản lý Nhà nước

Chỉ tiêu về lợi nhuận trước thuế là cơ sở để cơ quan Thuế xác định phần thuế TNDN mà các doanh nghiệp cần phải nộp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến Lợi nhuận trước thuế

Nội bộ doanh nghiệp

Doanh thu

  • Khối lượng bán hàng: Tăng khối lượng bán hàng thường dẫn đến tăng doanh thu và EBIT.
  • Giá bán: Tăng giá bán (nếu thị trường chấp nhận) cũng làm tăng doanh thu và EBIT.
  • Cấu trúc sản phẩm: Sản phẩm có biên lợi nhuận cao sẽ đóng góp nhiều hơn vào EBIT.

Chi phí

  • Giá vốn hàng bán: Giảm giá vốn hàng bán (ví dụ, thông qua đàm phán với nhà cung cấp, cải tiến quy trình sản xuất) sẽ làm tăng EBIT.
  • Chi phí bán hàng và quản lý: Giảm chi phí bán hàng và quản lý (ví dụ, cắt giảm chi phí quảng cáo, tối ưu hóa quy trình) cũng góp phần tăng EBIT.
  • Chi phí khấu hao: Phương pháp khấu hao khác nhau sẽ ảnh hưởng đến EBIT trong ngắn hạn.

Hiệu quả hoạt động

  • Năng suất lao động: Tăng năng suất lao động giúp giảm chi phí sản xuất và tăng EBIT.
  • Quản lý tồn kho: Quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho và hàng hóa tồn kho hư hỏng.
  • Quản lý công nợ: Thu hồi công nợ nhanh chóng giúp cải thiện dòng tiền và giảm chi phí tài chính.

Cấu trúc vốn

  • Tỷ lệ nợ: Doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn vay sẽ phải trả lãi vay, làm giảm EBIT.
  • Vốn vay cũng có thể giúp doanh nghiệp tăng trưởng nhanh hơn.

Yếu tố bên ngoài

Tình hình kinh tế chung

  • Chu kỳ kinh tế: Trong thời kỳ suy thoái, doanh thu có thể giảm, dẫn đến giảm EBIT. Ngược lại, trong thời kỳ bùng nổ, doanh thu tăng sẽ làm tăng EBIT.
  • Lạm phát: Lạm phát làm tăng chi phí đầu vào, giảm lợi nhuận.

Cạnh tranh

  • Cạnh tranh về giá: Cạnh tranh về giá có thể làm giảm giá bán và biên lợi nhuận, ảnh hưởng tiêu cực đến EBIT.
  • Cạnh tranh về sản phẩm: Doanh nghiệp phải đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để duy trì cạnh tranh, làm tăng chi phí.

Chính sách của nhà nước

  • Thuế: Thay đổi thuế suất có thể ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT.
  • Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ lỏng lẻo có thể giảm chi phí vốn vay, trong khi chính sách tiền tệ thắt chặt có thể làm tăng chi phí vốn vay.

Biến động tỷ giá

  • Doanh nghiệp xuất khẩu: Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí của doanh nghiệp xuất khẩu.
  • Doanh nghiệp nhập khẩu: Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến chi phí đầu vào của doanh nghiệp nhập khẩu.

Kết luận

Lợi nhuận trước thuế (EBIT) là một công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bằng cách loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố tài chính như lãi vay và thuế, EBIT giúp chúng ta có cái nhìn rõ nét hơn về khả năng sinh lời cốt lõi của doanh nghiệp. Tuy nhiên,  EBIT là một chỉ số tổng hợp phản ánh nhiều yếu tố khác nhau. Để nâng cao EBIT, doanh nghiệp cần có chiến lược kinh doanh hiệu quả, tập trung vào tăng doanh thu, giảm chi phí, cải thiện hiệu quả hoạt động và thích ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh.

0 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar