- Home
- Kinh tế - Tài chính
- Lợi ích cận biên (Marginal Utility) là gì? Công thức xác định lợi ích cận biên
Lợi ích cận biên (Marginal Utility) là gì? Công thức xác định lợi ích cận biên
Lợi ích cận biên (Marginal Utility) là khái niệm trong kinh tế học dùng để đo lường mức độ hài lòng tăng thêm khi tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ. Hiểu rõ lợi ích cận biên giúp cá nhân tối ưu hóa lựa chọn tiêu dùng và doanh nghiệp đưa ra chiến lược sản xuất hiệu quả.
Lợi ích cận biên là gì?
Lợi ích cận biên trong tiếng Anh là Marginal Utility. Lợi ích cận biên là lợi ích tăng thêm do tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa, dịch vụ.
Tiện ích cận biên là sự thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được khi có thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ. Các nhà kinh tế sử dụng khái niệm tiện ích cận biên để xác định lượng hàng hóa mà người tiêu dùng sẵn sàng mua.
Các loại lợi ích cận biên
- Lợi ích cận biên dương (Positive Marginal Utility):
Xảy ra khi việc tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa làm tăng tổng lợi ích.
Ví dụ: Uống thêm một ly nước khi đang khát giúp thỏa mãn hơn.
- Lợi ích cận biên giảm dần (Diminishing Marginal Utility):
Đây là quy luật phổ biến, khi tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa sẽ làm tăng lợi ích nhưng với tốc độ giảm dần.
Ví dụ: Càng ăn nhiều bánh, cảm giác ngon miệng giảm đi sau mỗi chiếc.
- Lợi ích cận biên bằng không (Zero Marginal Utility):
Khi tiêu thụ thêm không mang lại sự gia tăng lợi ích.
Ví dụ: Ăn no, thêm thức ăn sẽ không làm bạn thỏa mãn hơn.
- Lợi ích cận biên âm (Negative Marginal Utility):
Xảy ra khi tiêu thụ thêm một đơn vị làm giảm tổng lợi ích, thậm chí gây khó chịu.
Ví dụ: Uống quá nhiều nước gây khó chịu hoặc ảnh hưởng sức khỏe.
Ý nghĩa của lợi ích cận biên
Lợi ích cận biên có ý nghĩa rất quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và quản lý, giúp chúng ta hiểu rõ sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
- Xác định giá cả, hàng hóa, dịch vụ
Lợi ích cận biên giúp xác định giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ. Khi lợi ích cận biên cao, người tiêu dùng sẵn sàng trả một giá cao hơn cho một đơn vị thêm vào. Ngược lại, khi lợi ích cận biên thấp, giá cả thường thấp hơn. Điều này quan trọng cho quyết định định giá của doanh nghiệp.
- Hiểu hành vi tiêu dùng
Lợi ích cận biên giúp lý giải tại sao người tiêu dùng mua sắm và tiêu thụ những mặt hàng cụ thể, và tại sao họ có thể thay đổi quyết định của họ khi giá cả hoặc tình hình thay đổi.
- Tối ưu hóa tiêu dùng
Lợi ích cận biên giúp người tiêu dùng quyết định cách họ phân bổ tài nguyên tài chính cho các mặt hàng và dịch vụ khác nhau. Họ cố gắng để đạt được sự cân bằng giữa lợi ích cận biên và giá cả để tối ưu hóa hài lòng tổng thể.
- Quản lý nguồn lực
Doanh nghiệp và chính phủ có thể sử dụng lợi ích cận biên để quản lý tài nguyên và chính sách tài chính. Chẳng hạn, quyết định về thuế lũy tiến có thể dựa trên nguyên tắc lợi ích cận biên giảm dần.
- Thiết kế sản phẩm và dịch vụ
Doanh nghiệp có thể sử dụng kiến thức về lợi ích cận biên để thiết kế sản phẩm và dịch vụ mà người tiêu dùng sẽ thấy hữu ích và sẵn sàng trả tiền nhiều hơn.
Công thức xác định lợi ích cận biên
Tổng lợi ích (TU) là tổng sự hài lòng, sự thỏa mãn khi tiêu dùng một lượng nhất định các sản phẩm hoặc dịch vụ. Các khái niệm về lợi ích và tổng lợi ích liên quan đến việc tiêu dùng các sản phẩm hoặc dịch vụ, và mục tiêu là tạo ra lợi ích.
Lợi ích cận biên (MU) của một sản phẩm là sự thay đổi trong tổng lợi ích do tiêu dùng thêm một đơn vị của sản phẩm đó. Nó phản ánh mức độ hài lòng mà tiêu dùng đạt được khi sử dụng một đơn vị cuối cùng của sản phẩm đó
Biểu thức phản ánh lợi ích cận biên là:
MU = ΔTU / ΔQ
Trong đó:
MU là lợi ích cận biên
ΔTU là sự thay đổi về tổng lợi ích
ΔQ là sự thay đổi về lượng hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng
- Nếu MU>0, tức là việc tiêu thụ thêm một đơn vị cuối cùng mang lại lợi ích.
- Nếu MU<0, lợi ích giảm và người tiêu dùng có thể giảm tiêu thụ để tối ưu hóa tổng lợi ích.
- Nếu MU=0, người tiêu dùng dừng tiêu thụ và số lượng sản phẩm tiêu thụ là tối ưu, và đạt TU max.
Ví dụ: Giả sử nếu một người uống một cốc nước, lợi ích mà anh ta thu được là 5; uống hai cốc nước, lợi ích mà anh ta thu được là 8.
Như vậy, lợi ích cận biên được xác định theo công thức trên sẽ bằng:
MU = (8 – 5)/(2-1) = 3
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần được hiểu là ‘Lợi ích cận biên của một hàng hóa có xu hướng giảm khi lượng mặt hàng đó được tiêu dùng nhiều hơn trong một thời điểm nhất định.’
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần nói lên khi ta tiêu dùng nhiều hơn một mặt hàng nào đó, tổng lợi ích sẽ tăng lên song với tốc độ ngày càng chậm và việc tăng chậm này là do lợi ích cận biên giảm đi khi ta tiêu dùng thêm hàng hóa đó.
Xét từ góc độ kinh tế học, lợi ích cận biên giảm dần khi nguồn cung tăng lên. Đây là một quy luật quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và đã được áp dụng để giải thích nhiều hiện tượng khác nhau:
- Áp dụng vào tình hình lãi suất và tiền
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần giải thích tại sao tăng cung cấp tiền hay tăng lượng hàng hóa tương đương có thể làm giảm giá trị của đơn vị tiền tệ đó.
Ngoài ra, lãi suất có tác động lớn đến quyết định tiêu dùng của người dân về việc chi tiêu nhiều hay ít. Nếu lãi suất từ ngân hàng điều chỉnh đột ngột có thể thay đổi ngay các quyết định chi tiêu, dẫn đến thặng dư hoặc thiếu hụt vốn đầu tư cơ bản của các ngân hàng.
Ví dụ minh họa:
- Khi ngân hàng giảm lãi suất tiết kiệm, lợi ích từ việc gửi tiền vào ngân hàng sẽ giảm cận biên. Người tiêu dùng có xu hướng rút tiền tiết kiệm để chi tiêu hoặc đầu tư vào các lĩnh vực khác.
- Ngược lại, khi lãi suất vay thấp, lợi ích cận biên từ việc vay tiền tăng lên, thúc đẩy người tiêu dùng và doanh nghiệp vay thêm để tiêu dùng hoặc đầu tư.
- Áp dụng trong sản xuất
Trong lĩnh vực sản xuất, doanh nghiệp luôn nỗ lực để đa dạng hóa sản phẩm, nhằm cho phép khách hàng có sự linh hoạt trong việc lựa chọn và tránh tình trạng lợi ích cận biên của một sản phẩm giảm đi. Bản chất của sản phẩm là mang đến sự hài lòng cho khách hàng. Tuy nhiên, khi có quá nhiều sản phẩm giống nhau, lợi ích cận biên sẽ dần dần tiệm cận về mức 0 và trở nên bão hòa.
Ví dụ minh họa:
Giả sử một nhà máy sản xuất giày đang cân nhắc việc tăng số lượng sản xuất từ 1.000 đôi giày lên các mức cao hơn:
- 1.000 đôi đầu tiên: Đây là số lượng sản xuất cơ bản để đáp ứng nhu cầu thị trường hiện tại. Lợi ích cận biên từ việc sản xuất thêm mỗi đôi giày là rất cao vì chi phí cố định (máy móc, nhà xưởng) đã được sử dụng hiệu quả.
- Tăng lên 1.500 đôi: Nhà máy cần tăng ca làm việc và chi trả thêm lương cho công nhân, nhưng máy móc vẫn hoạt động ổn định. Lợi ích cận biên giảm dần do chi phí biến đổi tăng.
- Tăng lên 2.000 đôi: Nhà máy phải đầu tư thêm một số thiết bị hoặc tuyển thêm nhân công. Lợi ích cận biên giảm rõ rệt, vì chi phí bổ sung bắt đầu vượt quá mức lợi nhuận từ việc bán sản phẩm.