Lãi suất ngân hàng là gì?
  1. Home
  2. Kinh tế - Tài chính
  3. Lãi suất ngân hàng là gì?
Lê Thu Thảo 3 tuần trước

Lãi suất ngân hàng là gì?

Lãi suất ngân hàng là một khái niệm quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ vai trò và tác động của nó đối với nền kinh tế cũng như cuộc sống hàng ngày. Đây là yếu tố quan trọng trong các quyết định tài chính, từ vay vốn, gửi tiết kiệm, đến đầu tư. Vậy lãi suất ngân hàng thực chất là gì hãy cùng cắt nghĩa nhanh chóng qua bài viết dưới đây nhé.Lãi suất ngân hàng là gì?

Lãi suất ngân hàng là gì?

Lãi suất vay ngân hàng là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng tính trên số tiền vay mà khách hàng phải trả thêm khi hoàn trả khoản vay. Lãi suất này có thể được tính theo nhiều cách khác nhau, phổ biến nhất là lãi suất cố định (không thay đổi trong suốt thời gian vay) và lãi suất thả nổi (thay đổi theo thị trường).

Các loại lãi suất ngân hàng phổ biến

Các loại lãi suất ngân hàng được chia thành nhiều nhóm tùy theo mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm tài chính. Dưới đây là các loại lãi suất ngân hàng phổ biến:

Lãi suất tiền gửi (Savings Interest Rate)

Áp dụng cho khoản tiền gửi tiết kiệm hoặc tiền gửi thanh toán.

Các loại phổ biến:

Lãi suất không kỳ hạn: Tiền gửi không có thời hạn, lãi suất thường thấp (0.1-0.5%/năm).

Lãi suất có kỳ hạn: Tiền gửi có thời hạn cố định (1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 1 năm…), lãi suất cao hơn không kỳ hạn.

Lãi suất lũy tiến: Áp dụng cho số dư tăng dần hoặc thời gian gửi càng dài.

Lãi suất cho vay (Loan Interest Rate)

Áp dụng cho khoản vay vốn từ ngân hàng.

Các loại phổ biến:

  • Lãi suất cố định: Giữ nguyên trong suốt thời gian vay.
  • Lãi suất thả nổi (biến động): Thay đổi theo chu kỳ (thường 3-6 tháng), dựa vào lãi suất thị trường hoặc lãi suất cơ sở.
  • Lãi suất ưu đãi: Thấp hơn mức bình thường, áp dụng trong thời gian đầu khoản vay.
  • Lãi suất liên ngân hàng (Interbank Interest Rate):
  • Lãi suất áp dụng giữa các ngân hàng khi vay mượn lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng.

Lãi suất cơ bản (Base Rate)

Được Ngân hàng Nhà nước công bố làm cơ sở tham khảo cho các ngân hàng thương mại.

Lãi suất tín dụng đặc biệt

Lãi suất thấu chi: Áp dụng khi khách hàng chi tiêu vượt quá số tiền trong tài khoản.

Lãi suất thẻ tín dụng: Tính trên số dư nợ chưa thanh toán khi dùng thẻ tín dụng.

Lãi suất tái cấp vốn và chiết khấu

Lãi suất tái cấp vốn: Lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước cho các ngân hàng thương mại vay lại.

Lãi suất tái chiết khấu: Áp dụng khi Ngân hàng Nhà nước mua lại các giấy tờ có giá của ngân hàng thương mại.

Lãi suất vay ngân hàng là gì?

Lãi suất vay ngân hàng là mức chi phí mà người vay phải trả cho ngân hàng khi sử dụng khoản tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là yếu tố quan trọng để người vay lựa chọn ngân hàng và hình thức vay phù hợp. Dưới đây là các thông tin đầy đủ về lãi suất vay ngân hàng:

Các loại lãi suất vay ngân hàng

Lãi suất vay thường được chia thành hai nhóm chính:

  • Lãi suất cố định:

Mức lãi suất được cố định trong suốt thời gian vay hoặc trong một giai đoạn nhất định.

Không bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường.

NGười đi vay dễ dàng tính toán và quản lý tài chính.Không lo rủi ro do lãi suất tăng.

  • Lãi suất thả nổi (biến động):

Lãi suất được điều chỉnh định kỳ (thường là 3 tháng, 6 tháng, hoặc 1 năm) dựa trên lãi suất cơ sở.

Lãi suất cơ sở có thể là lãi suất huy động, lãi suất liên ngân hàng, hoặc lãi suất do ngân hàng công bố.

Lãi suất vay ngân hàng tính theo cách này thường thấp hơn lãi suất cố định trong thời gian đầu. Người đi vay có lợi khi lãi suất thị trường giảm.

Lãi suất tiền gửi ngân hàng

Lãi suất tiền gửi ngân hàng là mức lãi suất mà ngân hàng trả cho khách hàng khi gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản thanh toán. Đây là một phần quan trọng của chính sách tài chính cá nhân và hoạt động ngân hàng.

Các loại tiền gửi và lãi suất tương ứng

  • Tiền gửi không kỳ hạn (Demand Deposit):

Khách hàng có thể rút tiền bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo trước.

Lãi suất thấp, thường từ 0.1% – 0.5%/năm.

Phù hợp với:

Gửi tiền thanh toán hoặc dự trữ ngắn hạn.

  • Tiền gửi có kỳ hạn (Time Deposit):

Khách hàng phải cam kết gửi trong một khoảng thời gian nhất định (1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 1 năm…).

Lãi suất cao hơn không kỳ hạn, dao động từ 4% – 8%/năm tùy kỳ hạn và ngân hàng.

  • Tiền gửi tiết kiệm online:

Khách hàng mở sổ tiết kiệm qua ứng dụng hoặc website ngân hàng.

Lãi suất thường cao hơn 0.1% – 0.3% so với gửi tại quầy.

  • Tiền gửi tiết kiệm lũy tiến:

Lãi suất tăng dần theo số dư hoặc thời gian gửi.

Khuyến khích khách hàng gửi lâu dài hoặc tăng số dư.

Khách hàng có nhu cầu gửi lâu dài hoặc bổ sung tiền định kỳ.

  • Tiền gửi tích lũy

Khách hàng gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm theo từng đợt (hàng tháng, hàng quý…).

Lãi suất cố định và thường nhỉnh hơn tiết kiệm thông thường.

  • Tiền gửi ngoại tệ:

Gửi tiền bằng USD, EUR hoặc ngoại tệ khác.

Lãi suất thấp, thường từ 0% – 1%/năm (tùy ngoại tệ và chính sách ngân hàng).

Vai trò của lãi suất ngân hàng đối với nền kinh tế.

Lãi suất ngân hàng lầ một công cụ rất quan trọng, chính vì vậy mà nó luôn giữ những vai trò nhất định đối với nền kinh tế, bao gồm:

  • Ổn định nền kinh tế

Kiểm soát lạm phát và điều chỉnh chu kỳ kinh tế

Trong giai đoạn suy thoái, lãi suất giảm để kích thích kinh tế.

Trong giai đoạn tăng trưởng nóng, lãi suất tăng để kiềm chế rủi ro bong bóng tài chính.

  • Thước đo chi phí vốn

Đối với doanh nghiệp, lãi suất cho vay là chi phí sử dụng vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư và mở rộng sản xuất.

Lãi suất vay ảnh hưởng đến quyết định mua sắm lớn (nhà, xe) hoặc đầu tư cá nhân.

  • Kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ

Lãi suất là công cụ chính mà Ngân hàng Nhà nước sử dụng để triển khai chính sách tiền tệ, điều tiết lượng tiền trong nền kinh tế.

Ý nghĩa của lãi suất ngân hàng

Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư

Khuyến khích tiết kiệm, giúp bảo toàn và gia tăng giá trị tài sản.

Khuyến khích tiêu dùng và đầu tư vào các kênh khác như bất động sản, chứng khoán.

Đối với doanh nghiệp, thúc đẩy đầu tư mở rộng sản xuất.

Ổn định tài chính cá nhân và doanh nghiệp

Đối với cá nhân:

Lãi suất tiết kiệm bảo vệ giá trị tài sản trước lạm phát.

Lãi suất vay ảnh hưởng đến khả năng chi trả và tiêu dùng.

Đối với doanh nghiệp:

Giúp quản lý dòng tiền hiệu quả, cân đối giữa lợi ích vay vốn và khả năng sinh lời.

Phân bổ nguồn lực kinh tế

Lãi suất khác nhau cho từng lĩnh vực kinh tế (ví dụ: ưu đãi cho nông nghiệp, sản xuất xanh) giúp định hướng đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên.

  • Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và đầu tư quốc tế

Lãi suất cao hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài, giúp tăng dòng vốn vào trong nước, ổn định tỷ giá hối đoái.

Lãi suất thấp có thể thúc đẩy xuất khẩu bằng cách giảm giá trị đồng nội tệ.

  • Góp phần phát triển hệ thống ngân hàng

Lãi suất hấp dẫn thu hút khách hàng, tăng cường huy động vốn và mở rộng dịch vụ tài chính.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng

Lãi suất ngân hàng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính sách và thị trường. Dưới đây là các yếu tố chính tác động đến lãi suất ngân hàng:

  1. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước

Lãi suất cơ bản: Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quy định lãi suất cơ bản để kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế. Lãi suất này ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất huy động và cho vay của các ngân hàng thương mại.

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc: NHNN yêu cầu các ngân hàng thương mại giữ một tỷ lệ tiền gửi nhất định, ảnh hưởng đến nguồn vốn khả dụng và lãi suất cho vay.

Hoạt động thị trường mở: NHNN điều chỉnh cung tiền thông qua mua/bán tín phiếu hoặc trái phiếu, ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn.

  1. Lạm phát

Lạm phát cao thường dẫn đến việc tăng lãi suất để bảo vệ giá trị thực của tiền gửi và kiểm soát tiêu dùng.

Lãi suất thực tế (lãi suất danh nghĩa – tỷ lệ lạm phát) cần duy trì mức hấp dẫn để khuyến khích gửi tiết kiệm và đầu tư.

  1. Cung và cầu vốn trong thị trường

Cung vốn:

Nếu người dân tăng gửi tiết kiệm, nguồn vốn ngân hàng dồi dào, lãi suất có thể giảm.

Ngược lại, nếu người dân rút tiền, ngân hàng có thể tăng lãi suất huy động để thu hút vốn.

Cầu vốn:

Nhu cầu vay vốn cao (ví dụ: vào mùa sản xuất hoặc khi kinh tế phát triển) có thể đẩy lãi suất cho vay tăng.

Khi cầu vay vốn giảm (ví dụ: khủng hoảng kinh tế), lãi suất cũng có thể giảm.

  1. Cạnh tranh giữa các ngân hàng

Trong một môi trường cạnh tranh mạnh mẽ, các ngân hàng có xu hướng điều chỉnh lãi suất huy động cao hơn để thu hút khách hàng.

Ngược lại, lãi suất cho vay có thể được giảm để cạnh tranh về dịch vụ tín dụng.

  1. Tình hình kinh tế vĩ mô

Tăng trưởng kinh tế: Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vay vốn tăng, đẩy lãi suất tăng. Ngược lại, trong suy thoái, lãi suất thường giảm để kích thích đầu tư và tiêu dùng.

Tỷ giá hối đoái: Sự biến động của tỷ giá ảnh hưởng đến lãi suất, đặc biệt trong các giao dịch liên quan đến ngoại tệ.

Tình hình quốc tế: Các biến động kinh tế toàn cầu, như thay đổi lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), có thể ảnh hưởng đến chính sách lãi suất tại Việt Nam.

  1. Chi phí hoạt động của ngân hàng

Ngân hàng có chi phí vận hành, quản lý rủi ro và chi phí vốn. Khi chi phí này tăng, ngân hàng thường điều chỉnh tăng lãi suất cho vay để bù đắp.

  1. Tâm lý và hành vi của người gửi tiền

Nếu người gửi tiền kỳ vọng lãi suất cao hơn trong tương lai, họ có thể trì hoãn gửi tiền. Ngân hàng có thể tăng lãi suất huy động để khuyến khích khách hàng.

Hành vi rút tiền hàng loạt trong khủng hoảng cũng ảnh hưởng lớn đến lãi suất.

  1. Các yếu tố đặc thù khác

Chính sách ưu đãi: Lãi suất có thể thay đổi theo các chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt.

Loại tiền gửi/vay: Lãi suất khác nhau tùy vào kỳ hạn, số tiền, loại hình (tiền gửi, vay tín chấp, vay thế chấp).

Rủi ro tín dụng: Lãi suất cho vay thường cao hơn đối với khách hàng có rủi ro tín dụng cao.

0 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar