Hợp đồng đặt cọc là gì?
  1. Home
  2. Bất Động Sản
  3. Hợp đồng đặt cọc là gì?
Nguyễn Xuân Quý 4 tháng trước

Hợp đồng đặt cọc là gì?

Hợp đồng đặt cọc là gì? Những điều cần biết để tránh rủi ro

1. Hợp đồng đặt cọc là gì?

Hợp đồng đặt cọc là văn bản thỏa thuận giữa hai bên, trong đó một bên (bên đặt cọc) giao cho bên kia (bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc tài sản có giá trị để đảm bảo thực hiện giao dịch dân sự như mua bán nhà đất, thuê nhà, mua ô tô, v.v. Nếu giao dịch diễn ra suôn sẻ, khoản đặt cọc sẽ được khấu trừ vào giá trị hợp đồng. Nếu bên đặt cọc vi phạm, khoản tiền này có thể bị mất, hoặc nếu bên nhận đặt cọc vi phạm, họ phải bồi thường gấp đôi.

Ví dụ thực tế:

  • Mua bán nhà đất: A muốn mua một căn hộ, đặt cọc 200 triệu cho B. Nếu A đổi ý không mua nữa, B có quyền giữ số tiền cọc này. Nhưng nếu B không bán như đã cam kết, B phải trả lại 400 triệu cho A.
  • Thuê nhà: Người thuê đặt cọc một tháng tiền nhà để đảm bảo hợp đồng thuê, nếu làm hỏng đồ trong nhà hoặc hủy hợp đồng trước thời hạn, khoản cọc có thể bị khấu trừ.

2. Những nội dung quan trọng trong hợp đồng đặt cọc

2.1. Thông tin các bên tham gia

Hợp đồng đặt cọc cần ghi rõ họ tên, số CMND/CCCD, địa chỉ của cả bên đặt cọc và bên nhận đặt cọc. Điều này giúp xác định rõ trách nhiệm và quyền lợi của từng bên.

2.2. Mục đích đặt cọc

Nêu rõ khoản tiền cọc dùng để đảm bảo giao dịch nào: mua bán nhà, thuê xe, hợp tác kinh doanh, v.v.

Ví dụ: “Khoản tiền đặt cọc 100 triệu đồng nhằm đảm bảo giao dịch mua căn hộ số A123, chung cư XYZ.”

2.3. Số tiền hoặc tài sản đặt cọc

Cần ghi chính xác số tiền cọc, đơn vị tiền tệ, hoặc tài sản đặt cọc nếu không phải tiền mặt (ví dụ: vàng, sổ đỏ, xe máy…).

Ví dụ: “Bên A đặt cọc cho bên B số tiền 300 triệu đồng để đảm bảo giao dịch mua bán lô đất số 10, khu đô thị ABC.”

2.4. Thời hạn đặt cọc

Thời gian hiệu lực của hợp đồng, tức là trong bao lâu hai bên phải hoàn thành giao dịch.

Ví dụ: “Thời hạn đặt cọc từ ngày 01/03/2025 đến ngày 01/06/2025.”

2.5. Quy định xử lý tiền đặt cọc

Nội dung quan trọng nhất của hợp đồng đặt cọc là quy định về việc hoàn trả hoặc mất tiền cọc nếu một bên vi phạm.

  • Bên đặt cọc vi phạm: Mất số tiền đã đặt cọc.
  • Bên nhận đặt cọc vi phạm: Phải hoàn trả tiền đặt cọc và bồi thường gấp đôi.

Ví dụ: Nếu A đặt cọc 200 triệu mua nhà của B nhưng A đổi ý không mua nữa, A mất toàn bộ 200 triệu. Nếu B không bán nhà như cam kết, B phải trả lại 400 triệu cho A.

2.6. Cam kết của các bên

Hợp đồng cần có mục cam kết đảm bảo sự ràng buộc về pháp lý giữa các bên tham gia.

Ví dụ: “Hai bên cam kết thực hiện đúng nội dung hợp đồng. Nếu có tranh chấp, sẽ giải quyết theo pháp luật Việt Nam.”

3. Các loại hợp đồng đặt cọc phổ biến

3.1. Hợp đồng đặt cọc mua bán bất động sản

Loại hợp đồng này thường dùng để đảm bảo giao dịch mua bán nhà đất, căn hộ chung cư, đất nền. Đây là loại hợp đồng đặt cọc phổ biến nhất và cần được công chứng để đảm bảo tính pháp lý.

Ví dụ: Khi mua căn hộ chung cư, người mua thường đặt cọc 10-30% giá trị căn hộ trước khi ký hợp đồng chính thức.

3.2. Hợp đồng đặt cọc thuê nhà

Người thuê nhà đặt cọc một khoản tiền (thường là 1-3 tháng tiền thuê) để đảm bảo thực hiện hợp đồng đúng cam kết.

Ví dụ: Thuê căn hộ với giá 10 triệu/tháng, chủ nhà yêu cầu đặt cọc 20 triệu (tương đương 2 tháng tiền nhà). Nếu người thuê hủy hợp đồng sớm, tiền cọc có thể không được hoàn lại.

3.3. Hợp đồng đặt cọc mua xe

Người mua xe đặt cọc một khoản tiền để giữ chỗ hoặc đảm bảo mua xe theo thỏa thuận. Nếu người mua không lấy xe, có thể mất tiền cọc.

Ví dụ: Đặt cọc 50 triệu mua ô tô, nhưng sau đó không mua nữa thì số tiền này có thể không được hoàn trả.

4. Những lưu ý quan trọng khi ký hợp đồng đặt cọc

4.1. Kiểm tra kỹ thông tin pháp lý

  • Đối với bất động sản: Xác minh sổ đỏ, giấy tờ pháp lý của bên bán.
  • Đối với thuê nhà: Kiểm tra hợp đồng chính chủ hay không.
  • Đối với mua xe: Kiểm tra giấy đăng ký xe, số khung, số máy.

4.2. Công chứng hợp đồng nếu cần thiết

Đối với giao dịch có giá trị lớn như mua bán nhà đất, nên công chứng hợp đồng đặt cọc để đảm bảo tính pháp lý.

Ví dụ: Hợp đồng đặt cọc mua nhà cần công chứng tại văn phòng công chứng để tránh tranh chấp.

4.3. Quy định rõ ràng về thời hạn và điều kiện hoàn cọc

Thỏa thuận cụ thể khi nào được nhận lại cọc, trường hợp nào bị mất cọc để tránh tranh chấp sau này.

Ví dụ: Nếu bên bán không giao nhà đúng thời hạn, bên mua có quyền đòi lại cọc và yêu cầu bồi thường.

4.4. Không đặt cọc số tiền quá lớn khi chưa chắc chắn

Nhiều trường hợp người mua đặt cọc quá nhiều rồi gặp vấn đề pháp lý, không thể lấy lại tiền. Nên đặt cọc mức hợp lý, thông thường 5-10% giá trị tài sản.

5. Những sai lầm cần tránh khi đặt cọc

5.1. Không có hợp đồng rõ ràng

Đặt cọc bằng lời nói hoặc giấy viết tay không có giá trị pháp lý, dễ dẫn đến tranh chấp.

Ví dụ: Đặt cọc mua nhà chỉ bằng tin nhắn, sau này bên bán đổi ý không trả lại tiền, rất khó đòi.

5.2. Không kiểm tra kỹ thông tin bên bán hoặc bên nhận cọc

Có nhiều trường hợp giả mạo giấy tờ, lừa đảo chiếm đoạt tiền đặt cọc.

Ví dụ: Một số cá nhân mạo danh chủ nhà, nhận tiền cọc từ nhiều người rồi biến mất.

5.3. Đặt cọc quá nhiều tiền mà không có điều khoản bảo vệ

Đặt cọc 50% giá trị bất động sản khi chưa kiểm tra kỹ pháp lý có thể dẫn đến mất tiền nếu có tranh chấp.

5.4. Không có điều khoản về trách nhiệm khi vi phạm

Nhiều hợp đồng đặt cọc không ghi rõ trách nhiệm khi một bên vi phạm, khiến việc đòi lại tiền cọc gặp khó khăn.

6. Kết luận

Hợp đồng đặt cọc là một văn bản quan trọng giúp đảm bảo quyền lợi giữa các bên trong các giao dịch mua bán, thuê nhà, mua xe… Để tránh rủi ro, cần đọc kỹ hợp đồng, kiểm tra pháp lý và thỏa thuận rõ ràng về điều kiện hoàn cọc. Nếu giao dịch có giá trị lớn, nên công chứng hợp đồng để đảm bảo tính pháp lý.

2 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar