DDoS là gì?
DDoS là gì? Tấn công từ chối dịch vụ phân tán và cách phòng tránh
DDoS là gì?
DDoS (Distributed Denial of Service) hay tấn công từ chối dịch vụ phân tán là một hình thức tấn công mạng phổ biến. Trong đó, kẻ tấn công sử dụng nhiều nguồn máy tính khác nhau (có thể là hàng nghìn thiết bị) để làm quá tải một máy chủ, dịch vụ, hoặc hệ thống mạng.
Ví dụ dễ hiểu: Hãy tưởng tượng bạn đang ở một cửa hàng. Nếu có hàng nghìn người giả vờ vào cửa hàng để mua sắm nhưng không mua gì, cửa hàng sẽ bị quá tải và không thể phục vụ những khách hàng thực sự. Tương tự, DDoS làm hệ thống không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp từ người dùng.
Cách DDoS hoạt động
DDoS thường bắt đầu bằng việc kiểm soát một mạng lưới thiết bị bị nhiễm mã độc, còn được gọi là botnet. Kẻ tấn công sử dụng botnet này để gửi lượng lớn yêu cầu tới mục tiêu, vượt qua khả năng xử lý của hệ thống, dẫn đến tình trạng “nghẽn cổ chai”. Kết quả là hệ thống không thể phục vụ các yêu cầu hợp pháp.
Tác hại của tấn công DDoS
DDoS không chỉ làm gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp mà còn gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Mất khách hàng: Hệ thống ngừng hoạt động làm mất cơ hội kinh doanh.
- Tổn thất tài chính: Việc khôi phục hệ thống và các thiệt hại từ việc mất doanh thu có thể rất tốn kém.
- Ảnh hưởng thương hiệu: Một hệ thống dễ bị tấn công có thể làm giảm lòng tin từ khách hàng.
- Rủi ro bảo mật: Tấn công DDoS đôi khi được sử dụng như một màn “đánh lạc hướng” để kẻ tấn công thực hiện hành vi xâm nhập khác.
Các hình thức tấn công DDoS phổ biến
- Tấn công theo băng thông (Volumetric Attack):
Gửi lượng lớn dữ liệu để làm quá tải băng thông của mục tiêu.- Ví dụ: UDP Flood, ICMP Flood.
- Tấn công theo giao thức (Protocol Attack):
Tận dụng lỗ hổng trong giao thức mạng để làm quá tải tài nguyên.- Ví dụ: SYN Flood, Ping of Death.
- Tấn công ứng dụng (Application Layer Attack):
Nhắm vào các dịch vụ cụ thể như HTTP, DNS hoặc SMTP để làm quá tải các ứng dụng.- Ví dụ: HTTP GET/POST Flood.
Cách nhận biết một cuộc tấn công DDoS
- Hiệu suất hệ thống giảm đột ngột: Trang web hoặc dịch vụ trở nên chậm chạp hoặc không thể truy cập.
- Tăng đột biến lưu lượng: Lưu lượng mạng tăng bất thường mà không rõ nguyên nhân.
- Ngừng hoạt động: Dịch vụ hoặc hệ thống bị “sập”.
Cách phòng tránh tấn công DDoS
1. Sử dụng tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS):
Tường lửa giúp chặn các lưu lượng không mong muốn, trong khi IDS/IPS có thể phát hiện và ngăn chặn các hành vi tấn công.
2. Sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS chuyên nghiệp:
Các nhà cung cấp như Cloudflare, Akamai cung cấp các giải pháp bảo vệ tối ưu.
3. Cấu hình mạng hợp lý:
- Hạn chế băng thông cho mỗi IP.
- Đặt chính sách bảo vệ trên các thiết bị mạng như router và switch.
4. Giám sát lưu lượng mạng:
Thường xuyên theo dõi lưu lượng để phát hiện các dấu hiệu bất thường.
5. Kế hoạch dự phòng:
Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố để nhanh chóng khôi phục hệ thống khi bị tấn công.
Những cuộc tấn công DDoS nổi bật
- Tấn công DDoS vào GitHub (2018):
Cuộc tấn công với lưu lượng đỉnh điểm lên tới 1.35 Tbps đã làm gián đoạn GitHub trong vài phút. - Dyn DNS Attack (2016):
Tấn công vào Dyn – nhà cung cấp DNS lớn – đã khiến nhiều trang web lớn như Twitter, Netflix không thể truy cập. - Tấn công Amazon Web Services (AWS) (2020):
Đây là một trong những cuộc tấn công lớn nhất, với lưu lượng lên tới 2.3 Tbps.
Kết luận
DDoS là một mối đe dọa nguy hiểm đối với bất kỳ hệ thống mạng nào. Hiểu rõ cách hoạt động, nhận biết, và phòng tránh tấn công DDoS là điều cần thiết để bảo vệ tài sản số và duy trì hoạt động ổn định cho doanh nghiệp. Một chiến lược bảo mật toàn diện sẽ giúp bạn đối phó với mọi nguy cơ tiềm tàng từ loại hình tấn công này.