Cơ cấu vốn là gì?
Cơ cấu vốn là tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay trong tổng số vốn của doanh nghiệp. Nó thể hiện cách doanh nghiệp huy động và sử dụng vốn để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh. Cơ cấu vốn có vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng sinh lời, khả năng thanh toán và sự ổn định của doanh nghiệp.
Cơ cấu vốn là gì?
Cơ cấu vốn là tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp. Vốn vay bao gồm các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn, còn vốn chủ sở hữu bao gồm vốn cổ phần phổ thông, vốn cổ phần ưu đãi, lợi nhuận chưa phân phối,…Cách tính cơ cấu vốn
Công thức tính cơ cấu vốn
Cơ cấu vốn = Vốn vay / (Vốn vay + Vốn chủ sở hữu)
Ví dụ minh họa:
Một doanh nghiệp có vốn vay là 1 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu là 2 tỷ đồng, thì cơ cấu vốn của doanh nghiệp này là:
Cơ cấu vốn = 1 tỷ / (1 tỷ + 2 tỷ) = 50%
Thành phần chính của cơ cấu nguồn vốn Capital structure
Thành phần nguồn vốn
Nguồn vốn, hay cơ cấu vốn, là các quan hệ tài chính cho phép doanh nghiệp sử dụng; hoặc huy động một lượng tiền nhất định để đầu tư vào tài sản.
- Xác định nguồn gốc của tài sản và nghĩa vụ kinh tế, pháp lý mà doanh nghiệp phải đối mặt.
- Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả sẽ là nguồn vốn chính của một doanh nghiệp.
Việc xây dựng một capital structure hợp lý là điều cần thiết để tối ưu hóa chi phí vốn.
- Giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao khả năng huy động vốn từ thị trường.
- Doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính mà còn hỗ trợ phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh trong tương lai.
Vốn chủ sở hữu (Equity)
Vốn chủ sở hữu( equity) là phần tài sản của doanh nghiệp thuộc về các cổ đông sau khi tất cả các khoản nợ đã được thanh toán.
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng- Giúp xác định sự ổn định và khả năng tài chính dài hạn của doanh nghiệp.
- Số tiền sẽ được trả lại cho cổ đông nếu doanh nghiệp thanh lý tài sản và hoàn tất nghĩa vụ nợ.
- Nếu doanh nghiệp được mua lại, vốn chủ sở hữu là giá trị bán hàng trừ đi các khoản nợ không được chuyển giao khi bán.
- Vốn chủ sở hữu cũng có thể đại diện cho giá trị sổ sách của doanh nghiệp.
Cổ phần có thể được cung cấp dưới dạng thanh toán bằng hiện vật. Và nó cũng phản ánh quyền sở hữu theo tỷ lệ đối với cổ phiếu của doanh nghiệp.
Nợ phải trả (Liabilities)
Nợ phải trả( liabilities) là các khoản mà doanh nghiệp phải trả, thường dưới dạng tiền.
- Các khoản nợ này được thanh toán theo thời gian thông qua việc chuyển giao các lợi ích kinh tế, bao gồm tiền mặt, hàng hóa, hoặc dịch vụ.
- Trên bảng cân đối kế toán, nợ phải trả được ghi ở phía bên phải và gồm: các khoản vay, các khoản phải trả, thế chấp, doanh thu chưa thực hiện, bảo hành, trái phiếu và các chi phí phải trả.
Nợ phải trả đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách mà doanh nghiệp tài trợ cho các hoạt động và đầu tư.
- Giúp doanh nghiệp huy động vốn nhanh chóng nhưng cũng đi kèm với nghĩa vụ trả nợ và chi phí lãi suất.
- Quản lý hiệu quả nợ phải trả là cần thiết để tối ưu hóa chi phí vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Các tiêu chí phân tích cơ cấu nguồn vốn cơ bản
Hệ số nợ
Hệ số nợ là tỷ số phản ánh số nợ phải trả chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp hay trong tài sản của doanh nghiệp có bao nhiêu phần trăm được hình thành bằng nguồn nợ phải trả
Hệ số nợ được xác định bằng công thức:
Hệ số nợ = Tổng nợ / Tổng nguồn vốn (hoặc Tổng tài sản)
Chỉ số nợ càng cao phản ánh doanh nghiệp đang vay nợ nhiều để tài trợ cho phần tài sản.
Tùy vào từng ngành nghề, hệ số này có những chỉ số phù hợp khác nhau và thông thường nếu hệ số nợ < 0,5 thì được coi là an toàn.
Hệ số vốn chủ sở hữu
Hệ số vốn chủ sở hữu là thông số phản ánh vốn chủ sở hữu chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp.
Hệ số vốn chủ sở hữu được xác định bằng công thức:
Hệ số vốn chủ sở hữu = Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn (hoặc Tổng tài sản)
Hệ số vốn chủ sở hữu = 1 – Hệ số nợ
- Hệ số nợ và hệ số vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp thấy được mức độ về tự chủ tài chính, mức độ sử dụng đòn bẩy và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
- Thông qua cơ cấu nguồn vốn, nhà đầu tư sẽ xác định được rủi ro của doanh nghiệp để từ đó đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp.
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity ratio – D/E) là tỷ lệ % giữa vốn doanh nghiệp huy động được bằng việc đi vay với vốn của chủ sở hữu bỏ ra.
Trong đó:
Nợ doanh nghiệp bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn.
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu được xác định bằng công thức:
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ / Nguồn vốn chủ sở hữu
- Nếu D/E >1: Tài sản của doanh nghiệp chủ yếu là các khoản nợ vay vốn bên ngoài tài trợ
- Nếu D/E <1: Tài sản hiện có của doanh nghiệp do nguồn vốn chủ sở hữu tài trợ
Việc xác định hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu giúp các nhà đầu tư có được góc nhìn rõ ràng về tình hình tài chính và cấu trúc tài chính doanh nghiệp.
- Tỷ lệ D/E cao cho thấy rằng tài sản của doanh nghiệp đang yếu bởi tài sản chủ yếu từ các khoản nợ vay vốn bên ngoài tài trợ.
- Nếu tỉ số này cao liên tục trong thời gian dài thì khả năng trả nợ của doanh nghiệp sẽ càng khó khăn và doanh nghiệp có thể đứng trước nguy cơ phá sản do các khoản nợ từ lãi suất ngân hàng hay các khoản nợ từ bên ngoài.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể quan tâm thêm một số hệ số chỉ tiêu phân tích cơ cấu nguồn vốn sau:
- Tỷ lệ vay ngắn hạn = Tổng vay ngắn hạn /Tổng nguồn vốn
- Hệ số nợ ngắn hạn = Tổng nợ ngắn hạn /Tổng nợ phải trả
Các yếu tố ảnh hưởng đến Cơ cấu vốn
Đặc điểm ngành nghề kinh doanh
- Tính ổn định doanh thu: doanh thu ổn định thường chấp nhận sử dụng nợ vay cao hơn vì khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính đều đặn.
- Tài sản thế chấp: Ngành nghề có nhiều tài sản cố định dễ thế chấp (như bất động sản, sản xuất) có thể vay nợ dễ dàng hơn so với ngành dịch vụ, công nghệ.
Quy mô và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp
Quy mô lớn: Các doanh nghiệp lớn có uy tín, dễ tiếp cận nguồn vốn vay hơn.
- Giai đoạn khởi nghiệp: Doanh nghiệp mới thường dựa vào vốn chủ sở hữu vì khả năng vay nợ hạn chế.
- Giai đoạn trưởng thành: Doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều nợ hơn để tối ưu hóa chi phí vốn.
Chi phí vốn
- Chi phí nợ vay: Mức lãi suất càng thấp, doanh nghiệp càng dễ sử dụng nợ. Ngược lại, chi phí nợ vay cao khiến doanh nghiệp ưu tiên vốn chủ sở hữu.
- Chi phí vốn chủ sở hữu: Kỳ vọng lợi nhuận của cổ đông cao sẽ làm tăng chi phí vốn chủ sở hữu, từ đó ảnh hưởng đến cơ cấu vốn.
Rủi ro tài chính và rủi ro kinh doanh
- Rủi ro tài chính: Sử dụng nợ cao làm tăng áp lực trả lãi và gốc, dễ dẫn đến mất khả năng thanh toán khi dòng tiền không ổn định.
- Rủi ro kinh doanh: Ngành nghề có rủi ro cao thường sử dụng ít nợ hơn để giảm bớt gánh nặng tài chính.
Lợi thế thuế
Lãi vay được khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp, do đó sử dụng nợ vay có thể mang lại lợi ích thuế. Điều này khiến doanh nghiệp có xu hướng ưu tiên nợ hơn trong cơ cấu vốn.
Cấu trúc tài sản
- Tài sản cố định lớn: Doanh nghiệp sở hữu nhiều tài sản cố định thường dễ vay nợ vì có tài sản thế chấp.
- Tài sản lưu động cao: Doanh nghiệp dựa nhiều vào tài sản lưu động có thể khó vay nợ dài hạn hơn.
Môi trường kinh tế và thị trường vốn
- Tình hình lãi suất: Lãi suất cao sẽ làm giảm khả năng vay nợ.
- Khả năng tiếp cận thị trường vốn: Ở những thị trường phát triển, doanh nghiệp dễ huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu hơn so với các thị trường kém phát triển.
Chính sách tài chính của doanh nghiệp
- Quan điểm quản lý: Một số doanh nghiệp chấp nhận rủi ro cao, sử dụng nhiều nợ hơn để tối ưu hóa lợi nhuận.
- Chính sách cổ tức: Doanh nghiệp duy trì cổ tức cao thường ưu tiên vốn vay để không làm giảm nguồn vốn chủ sở hữu.
Tâm lý nhà đầu tư và thị trường chứng khoán
- Thị trường chứng khoán sôi động, giá cổ phiếu tăng cao giúp doanh nghiệp huy động vốn chủ sở hữu dễ dàng hơn, giảm sự phụ thuộc vào nợ vay.
- Thị trường kém sôi động, doanh nghiệp phải dựa vào nợ vay nhiều hơn.
Quy định pháp luật và chính sách thuế
- Hạn chế về tỷ lệ nợ: Một số ngành nghề bị giới hạn tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu theo quy định pháp luật.
- Chính sách khuyến khích đầu tư: Các ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ lãi suất có thể tác động đến quyết định sử dụng vốn vay.
Ý nghĩa của Cơ cấu vốn
Cơ cấu nguồn vốn (capital structure) đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Người làm tài chính sẽ dựa vào nó để xác định cách phân phối và sử dụng vốn từ các nguồn khác nhau. Bạn sẽ tối ưu hoá cơ cấu vốn để giảm chi phí vốn tổng của doanh nghiệp.
Cơ cấu nguồn vốn phù hợp có thể phát triển thuận lợi cho việc mở rộng kinh doanh và đầu tư.
- Doanh nghiệp dễ dàng tham gia dự án mới.
- Phân bổ đúng giữa vốn sở hữu và vốn vay để giảm rủi ro tài chính.
Xây dựng cơ cấu nguồn vốn ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của cổ đông và nguồn tài trợ bên ngoài.
- Doanh nghiệp sẽ có cơ hội khi tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mới.
- Quyết định chi trả cổ tức và lợi nhuận cho cổ đông cũng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.
Tóm lại, cơ cấu nguồn vốn có ý nghĩa rất quan trọng trong việc định hình chiến lược tài chính, ảnh hưởng đến hiệu suất và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Kết bài
Cơ cấu vốn không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hiện tại mà còn ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn trong tương lai. Do đó, việc xây dựng một cơ cấu vốn bền vững là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Hãy luôn theo dõi các xu hướng mới trong lĩnh vực tài chính và điều chỉnh cơ cấu vốn của doanh nghiệp cho phù hợp