Chính sách tiền tệ xanh là gì?
  1. Home
  2. Chính sách tiền tệ
  3. Chính sách tiền tệ xanh là gì?
Lê Thu Thảo 18 giờ trước

Chính sách tiền tệ xanh là gì?

 Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc kết hợp các yếu tố bền vững vào các chính sách kinh tế trở thành một xu hướng tất yếu. Chính sách tiền tệ xanh (Green Monetary Policy) ra đời như một giải pháp đột phá, giúp các quốc gia không chỉ duy trì ổn định kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm phát thải và thúc đẩy phát triển bền vững.

Chính sách tiền tệ xanh là gì?

CSTT xanh là những nỗ lực của các NHTW lồng ghép mục tiêu bền vững môi trường vào khuôn khổ CSTT truyền thống nhằm khuyến khích các hoạt động kinh tế mang lại lợi ích cho môi trường và ngăn chặn những hoạt động gây hại đối với môi trường.

Đặc điểm

 

Những nỗi lo khiến nhà nước thực hiện CSTT xanh

Những rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng dai dẳng đến lạm phát và sự biến động của nó trong thời gian dài, do đó làm suy yếu sự ổn định giá cả – nhiệm vụ chính của chính sách tiền tệ trong nền kinh tế.

Mặc dù các tác động của biến đổi khí hậu có thể chỉ thành hiện thực trong trung và dài hạn, nhưng NHTW cần hỗ trợ các chính sách khí hậu do các chính phủ khởi xướng để đạt được mức phát thải ròng bằng không thông qua chính sách tiền tệ.

Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến việc các tổ chức tài chính phải đối mặt với các khoản nợ xấu ngày càng tăng và thua lỗ từ danh mục cho vay và danh mục đầu tư chứng khoán, do đó làm suy giảm khả năng thanh toán và có thể dẫn tới gây mất ổn định hệ thống tài chính.

Công cụ của chính sách

Công cụ

 Mục đích sử dụng

 Điều hành của NHTW

Các công cụ của chính sách tiền tệ xanh truyền thống
Lãi suấtĐiều chỉnh lãi suất để hỗ trợ các dự án xanh.Giảm chi phí vay cho các dự án thân thiện với môi trường, khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này.
Dự trữ bắt buộcĐiều chỉnh tỉ lệ dự trữ bắt buộc để khuyến khích hoặc hạn chế nguồn cung tiền cho các khoản vay xanh.Khuyến khích các ngân hàng cung cấp tín dụng nhiều hơn cho các dự án xanh.
Chính sách tái cấp vốnCho vay tái cấp vốn với các điều khoản ưu đãi (như lãi suất thấp hơn) cho các NHTM khi họ tài trợ cho các dự án xanh.Tạo ra việc làm và tăng cường sức cạnh tranh.
Chương trình mua tài sản xanhKhuyến khích đầu tư vào tài sản xanh.Tạo ra môi trường đầu tư xanh và giảm thiểu rủi ro môi trường và xã hội.
Công cụ quản lí rủi roĐánh giá và báo cáo rủi ro liên quan đến môi trường trong danh mục đầu tư.Các ngân hàng tập trung hơn vào việc quản lí rủi ro liên quan đến khí hậu và môi trường trong các khoản vay và hoạt động đầu tư.
Giám sát và báo cáoYêu cầu các tổ chức tài chính báo cáo về các khoản vay xanh và mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường.Giám sát chặt chẽ hơn về cách các ngân hàng quản lí vốn liên quan đến môi trường.
Truyền thông và các biện pháp khuyến khích khácNâng cao nhận thức về tài chính xanh và khuyến khích các tổ chức tài chính áp dụng các biện pháp xanh.Giúp thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân vào các dự án bền vững.
Công cụ CSTT xanh phi truyền thống
Tích hợp rủi ro khí hậu và môi trường vào CSTTTích hợp rủi ro khí hậu và môi trường vào quy trình hoạch định CSTTChủ động quản lí rủi ro môi trường trong việc hoạch định CSTT
Khuyến khích tài chính xanhGiảm thiểu rủi ro môi trường và cung cấp các ưu đãi khác cho các dự án xanh.Tạo ra giá trị dài hạn và thúc đẩy phát triển bền vững.
Hỗ trợ nghiên cứu và phát triểnHỗ trợ cho các chương trình nghiên cứu về tài chính xanh, quản lí rủi ro khí hậu, hoặc phát triển các mô hình kinh tế bền vững.Thúc đẩy sự phát triển của công nghệ và giải pháp xanh.
Thúc đẩy sự minh bạch và công bố thông tinGiúp tăng cường sự minh bạch trong thị trường tài chính xanh.Tạo niềm tin cho nhà đầu tư và khuyến khích họ đầu tư vào các dự án xanh.
Hợp tác quốc tếThúc đẩy tài chính xanh ở cấp độ toàn cầu; thử nghiệm và áp dụng các biện pháp sáng tạo nhằm giải quyết các thách thức môi trường hiện nay.Mang lại hiệu quả cao trong việc thúc đẩy tài chính xanh và hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững.

Các yếu tố tác động đến chính sách tiền tệ xanh

Môi trường kinh tế vĩ mô

Tình hình tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng đến mức độ ưu tiên của chính sách tiền tệ xanh, đặc biệt khi cần cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển kinh tế.

Lạm phát: Áp lực lạm phát có thể khiến ngân hàng trung ương phải tập trung vào chính sách tiền tệ truyền thống thay vì các mục tiêu xanh.
Nợ công và thâm hụt ngân sách: Các quốc gia có nợ công cao có thể gặp khó khăn trong việc tài trợ cho các sáng kiến xanh.

Hệ thống tài chính và ngân hàng

Khả năng tài chính: Sự sẵn có của nguồn vốn để hỗ trợ các dự án xanh thông qua trái phiếu xanh, quỹ tài chính bền vững, hoặc các khoản vay ưu đãi.

Hành vi ngân hàng thương mại: Ngân hàng thương mại có sẵn sàng thay đổi mô hình kinh doanh để hỗ trợ các mục tiêu xanh không? Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả của các công cụ chính sách như tái cấp vốn xanh hoặc quy định về tín dụng.

Khung pháp lý và quy định

Chính sách và luật môi trường: Một hệ thống pháp lý mạnh mẽ về bảo vệ môi trường sẽ hỗ trợ hiệu quả của chính sách tiền tệ xanh.

Tiêu chuẩn xanh quốc tế: Các quy định về đo lường, báo cáo, và chứng nhận xanh (ví dụ: Green Bond Principles) là cơ sở quan trọng để các ngân hàng trung ương thiết kế chính sách.

Công nghệ và cơ sở hạ tầng

Phát triển công nghệ xanh: Sự phát triển của các công nghệ tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, hoặc xe điện, tạo cơ hội để các chính sách tiền tệ xanh tài trợ cho các lĩnh vực này.

Cơ sở hạ tầng xanh: Sự sẵn có của các dự án hạ tầng xanh quyết định khả năng triển khai các khoản vay hoặc đầu tư xanh.

Thách thức khí hậu và môi trường

Tình trạng khẩn cấp về khí hậu: Các quốc gia đối mặt với rủi ro thiên tai hoặc biến đổi khí hậu nghiêm trọng thường ưu tiên áp dụng chính sách tiền tệ xanh.

Áp lực giảm phát thải: Cam kết giảm phát thải của chính phủ trong các hiệp định quốc tế (như Thỏa thuận Paris) sẽ thúc đẩy chính sách tiền tệ xanh.

Tâm lý và nhận thức xã hội

Áp lực công chúng: Người dân, các tổ chức xã hội, và doanh nghiệp có thể gây áp lực để chính phủ và ngân hàng trung ương hành động mạnh mẽ hơn vì mục tiêu bền vững.
Xu hướng đầu tư ESG: Sự gia tăng của đầu tư ESG (Môi trường, Xã hội, và Quản trị) ảnh hưởng đến dòng vốn và hiệu quả của các chính sách xanh.

Hợp tác quốc tế

Viện trợ và hỗ trợ quốc tế: Sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như IMF, Ngân hàng Thế giới, hoặc các ngân hàng phát triển khu vực tạo điều kiện để áp dụng chính sách tiền tệ xanh.

Cam kết toàn cầu: Các cam kết quốc tế về giảm phát thải hoặc phát triển bền vững định hình các ưu tiên chính sách.

Yếu tố văn hóa và thể chế

Hệ thống chính trị: Sự đồng thuận giữa chính phủ, ngân hàng trung ương, và các bên liên quan quyết định khả năng triển khai chính sách.
Thể chế mạnh: Một hệ thống thể chế minh bạch và hiệu quả giúp thực hiện các sáng kiến xanh dễ dàng hơn.

Năng lực ngân hàng trung ương

Kiến thức chuyên môn: Ngân hàng trung ương cần hiểu rõ các thách thức môi trường và cách tích hợp chúng vào chính sách tiền tệ.
Công cụ mới: Năng lực phát triển các công cụ chính sách sáng tạo, như tái cấp vốn xanh, điều chỉnh lãi suất dựa trên tiêu chí xanh, hoặc mua tài sản bền vững.

Kết luận

Chính sách tiền tệ xanh không chỉ là một công cụ tài chính mới mẻ mà còn là một cam kết mạnh mẽ của các quốc gia và ngân hàng trung ương trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, chính sách này mang lại cơ hội để tái định hình nền kinh tế theo hướng xanh hơn, đồng thời tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài.

2 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar