Chi phí sử dụng vốn là gì?
  1. Home
  2. Kinh tế - Tài chính
  3. Chi phí sử dụng vốn là gì?
Lê Thu Thảo 2 ngày trước

Chi phí sử dụng vốn là gì?

  Chi phí vốn là chi phí mà một doanh nghiệp phải trả để huy động vốn từ các nguồn khác nhau như ngân hàng, nhà đầu tư để tài trợ cho hoạt động kinh doanh. Nó giống như một “lãi suất” mà doanh nghiệp phải trả cho những người đã cho doanh nghiệp vay tiền.

Chi phí sử dụng vốn là gì?

Chi phí sử dụng vốn (còn được gọi là chi phí vốn) là số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức phải trả để sử dụng vốn vay hoặc vốn chủ sở hữu để thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình.

Đặc điểm chi phí vốn

Chi phí sử dụng vốn vốn bị ràng buộc bởi quy luật thị trường.

Nếu không tạo ra được lợi nhuận kỳ vọng, nhà đầu tư sẽ khó có thể rót vốn đầu tư vào các dự án thương mại. Do đó, giá vốn không do doanh nghiệp quyết định một cách chủ quan mà được hình thành theo quy luật của nền kinh tế thị trường.

Chi phí vốn được xác định theo mức độ rủi ro của dự án đầu tư.

Nếu tỷ lệ rủi ro của phương án kinh doanh cao thì tỷ suất sinh lợi mà nhà đầu tư yêu cầu cũng tỷ lệ thuận.

Chi phí sử dụng vốn được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm

Để đảm bảo khả năng so sánh giữa các dự án và doanh nghiệp khác nhau. Nhà đầu tư cần dựa vào một con số cụ thể để đưa ra quyết định kinh doanh.

Chi phí vốn phản ánh lãi suất mà nhà đầu tư yêu cầu khi đầu tư vào vốn thương mại.

Nói cách khác, giá vốn bao gồm lãi suất thực và phí bảo hiểm lạm phát.

Chi phí sử dụng vốn phản ánh tỷ suất sinh lợi hiện tại

Các nhà đầu tư yêu cầu để đưa ra các quyết định đầu tư tài chính trong tương lai, do đó, không cần ước tính chi phí vốn cho dự án này, tức là các khoản tiền đã huy động được trong quá khứ

Cách xác định chi phí vốn

Chi phí vốn chính là một đại diện cho lợi nhuận mà công ty cần phải tạo ra để có thể thực hiện dự án. Nó bao gồm vốn góp chủ sở hữu và các khoản vay nợ của công ty. Khi lợi nhuận tạo ra được vượt quá chi phí vốn thì đó chính là lúc dự án có tính khả thi. Chi phí vốn được xác định theo cách như như sau:

Chi phí nợ

Khi một doanh nghiệp tiến hành huy động vốn bằng cách vay nợ thì doanh nghiệp đó cần phải trả lãi cho khoản vay của mình, đây được gọi là chi phí nợ. Nó được tính thông qua cách lấy tỷ lệ dựa trên trái phiếu không có rủi ro có thời hạn phù hợp với cấu trúc kỳ hạn của khoản nợ của doanh nghiệp và có tính thêm phí bảo hiểm mặc định.

Chi phí vốn cổ phần

Chi phí vốn cổ phần được xác định bằng phương pháp định giá tài sản vốn như sau:

Chi phí vốn cổ phần = tỷ lệ hoàn vốn không rủi ro + phí bảo hiểm rủi ro dự kiến

Hoặc

Chi phí vốn cổ phần = tỷ lệ hoàn vốn không rủi ro + beta x (tỷ số lợi nhuận thị trường – tỷ số hoàn vốn không rủi ro

Trong đó: Beta đại diện cho độ nhạy cảm với các chuyển động trong thị trường có liên quan

Chi phí vốn bình quân gia quyền WACC

Chi phí vốn bình quân gia quyền (hay viết tắt là WACC) là chỉ số dùng để đo lường chi phí vốn trong một công ty. Nó đại diện cho lợi nhuận tối thiểu mà công ty cần phải tạo ra dựa trên nền tảng cơ sở tài sản hiện có dùng để đáp ứng cho các chủ nợ.

Khi tính toán WACC thì nên cần ước tính giá trị thị trường hợp lý của vốn góp chủ sở hữu nếu các công ty khác không liệt kê.

Để tính toán chi phí vốn bình quân gia quyền, bạn buộc phải tính toán các nguồn tài chính cá nhân trước tiên:

  • Chi phí nợ
  • Chi phí vốn ưu đãi
  • Chi phí vốn chủ sở hữu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốn

Chi phí vốn trong một doanh nghiệp bất kỳ sẽ có thể bị tác động bởi các yếu tố như:

  • Chính sách cổ tức trong thời điểm hiện tại
  • Mức lãi suất
  • Quyết định về việc tài chính và đầu tư
  • Cấu trúc vốn
  • Thuế thu nhập hiện hành
  • Điểm dừng chi phí cận biên của vốn
  • Thông tin kế toán

Công thức tính chi phí vốn

Bạn có thể tính toán mức chi phí vốn trong một doanh nghiệp bằng cách lấy số bình quân gia quyền của chi phí trả cho từng loại hàng hoá. Quyền số ở đây chính là phần tỷ trọng giá trị của mỗi loại chứng khoán chia ra cho tổng giá trị các loại chứng khoán mà công ty đó đã phát hành trước đó.

WACC= (E/V)*Re +(D/V)*Rd*(1-Tc)

Trong đó:

  • Re: đại diện cho chi phí vốn cổ phần
  • Rd: đại diện cho chi phí sử dụng nợ
  • E: đại diện cho giá trị thị trường của tổng vốn góp cổ phần
  • D: đại diện cho giá trị thị trường của tổng số nợ
  • V: đại diện cho tổng vốn dài hạn trong doanh nghiệp

Ý nghĩa của các chi phí sử dụng vốn

Các chi phí sử dụng vốn là các yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính và định giá của một doanh nghiệp. Dưới đây là ý nghĩa của từng loại chi phí:

Chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity – Ke)

Đây là lợi suất mà cổ đông mong đợi từ việc đầu tư vào cổ phiếu của doanh nghiệp.

  • Nó thường phản ánh mức độ rủi ro và kỳ vọng sinh lời chủ sở hữu phiếu.
  • Chi phí vốn chủ sở hữu thể là một phần quan trọng trong việc định giá cổ phiếu và quyết định đầu tư của các cổ đông.

Chi phí vốn vay (Cost of Debt – Kd)

  • Đây là lãi suất mà công ty phải trả khi vay vốn từ các nguồn ngoại bên như ngân hàng hoặc thị trường trái phiếu.
  • Chi phí vốn vay ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và tạo ra một gánh nặng tài chính đối với doanh nghiệp.

Chi phí trung bình của vốn (Weighted Average Cost of Capital – WACC)

  • Đây là trung bình cân bằng của chi phí vốn chủ sở hữu và chi phí vốn vay, phụ thuộc vào cơ cấu vốn của công ty.
  • WACC thường được sử dụng để định giá các dự án đầu tư mới hoặc để so sánh với lợi nhuận kỳ vọng từ các dự án để xác định tính khả thi.

Kết luận

Chi phí vốn không chỉ đơn thuần là một con số, mà nó còn phản ánh sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Việc giảm chi phí vốn là một mục tiêu quan trọng của mọi doanh nghiệp, bởi vì nó sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng quy mô kinh doanh.

0 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar