Phân bào (Cell Division) là gì?
  1. Home
  2. Y học và Sinh học
  3. Phân bào (Cell Division) là gì?
Lê Thu Thảo 3 tháng trước

Phân bào (Cell Division) là gì?

  Tại sao cơ thể chúng ta lại lớn lên và phát triển? Làm thế nào mà một vết thương lại có thể lành lại? Câu trả lời nằm ở quá trình phân bào. Hãy cùng tìm hiểu về một trong những quá trình quan trọng nhất của sự sống.

Phân bào (Cell Division) là gì?

Phân bào là quá trình tế bào mẹ phân chia thành hai hoặc bốn tế bào con, đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng, phát triển và duy trì sự sống của cơ thể. Nhờ phân bào, cơ thể có thể tái tạo mô, thay thế tế bào cũ và đảm bảo sự di truyền thông tin di truyền qua các thế hệ.

Các loại phân bào

Có hai loại phân bào chính: nguyên phân và giảm phân.

  • Nguyên phân (Mitosis): Xảy ra ở các tế bào sinh dưỡng, giúp sinh trưởng, phát triển và sửa chữa mô. Sau khi nguyên phân, một tế bào mẹ tạo ra hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ.
  • Giảm phân (Meiosis): Xảy ra ở tế bào sinh dục (tinh trùng, trứng) để tạo ra giao tử. Kết quả của giảm phân là bốn tế bào con có số nhiễm sắc thể giảm đi một nửa so với tế bào mẹ, đảm bảo sự đa dạng di truyền qua quá trình thụ tinh.

Giai đoạn phân bào

Dù là nguyên phân hay giảm phân, quá trình phân bào đều trải qua các giai đoạn chính:

a) Kỳ trung gian

Tế bào chuẩn bị phân chia bằng cách nhân đôi ADN, tổng hợp protein và tăng kích thước.

b) Nguyên phân

Nguyên phân là quá trình tế bào nhân đôi và phân chia, tạo ra hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ.

Quá trình này gồm 4 giai đoạn chính: Kỳ đầu (Prophase), Kỳ giữa (Metaphase), Kỳ sau (Anaphase) và Kỳ cuối (Telophase), kèm theo Quá trình phân chia tế bào chất (Cytokinesis).

  • Kỳ đầu (Prophase)
    • Nhiễm sắc thể (NST) bắt đầu co ngắn, trở nên dày hơn và dễ quan sát hơn dưới kính hiển vi.
    • Màng nhân tiêu biến dần, nhân con biến mất.
    • Thoi phân bào (microtubules) bắt đầu hình thành từ trung thể.
  • Kỳ giữa (Metaphase)
    • Các NST tập trung thành hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào.
    • Thoi phân bào gắn vào tâm động của từng NST.
    • Đây là giai đoạn quan trọng giúp đảm bảo sự phân chia NST đồng đều.
  • Kỳ sau (Anaphase)
    • Các NST bị kéo tách ra thành hai nửa, mỗi nửa di chuyển về một cực của tế bào.
    • Thoi phân bào rút ngắn lại, giúp kéo các NST con về hai phía đối diện.
  • Kỳ cuối (Telophase)
    • Màng nhân tái lập quanh mỗi bộ NST ở hai cực tế bào.
    • NST bắt đầu tháo xoắn, trở về dạng sợi mảnh trong nhân.
    • Nhân con xuất hiện trở lại.
  • Phân chia tế bào chất (Cytokinesis)
  • Tế bào chất bị thắt lại và chia thành hai tế bào con.
  • Ở động vật, tế bào chất thắt lại theo vòng co thắt.
  • Ở thực vật, vách tế bào mới hình thành nhờ thể Golgi tổng hợp vách phân chia.

📌 Kết quả nguyên phân:
👉 Hai tế bào con có bộ NST giống nhau và giống tế bào mẹ.
👉 Ứng dụng: Giúp sinh trưởng, sửa chữa mô, tái tạo tế bào tổn thương.

c) Giảm phân (Meiosis)

Giảm phân là quá trình hình thành giao tử (tinh trùng, trứng) ở động vật hoặc bào tử ở thực vật. Quá trình này gồm hai lần phân bào liên tiếp:

  • Giảm phân I – giúp giảm số lượng NST đi một nửa.
  • Giảm phân II – giúp tạo ra các tế bào con có bộ NST đơn bội.

Giảm phân I (Meiosis I)

  • Kỳ đầu I (Prophase I)
    • NST co ngắn, dày lên, dễ quan sát.
    • Sự tiếp hợp xảy ra: NST tương đồng ghép thành từng cặp.
    • Hiện tượng trao đổi chéo (crossing-over): Các đoạn NST tương đồng trao đổi vật chất di truyền, tạo ra sự đa dạng di truyền.
    • Màng nhân dần tiêu biến, thoi phân bào hình thành.
  • Kỳ giữa I (Metaphase I)
    • Các cặp NST tương đồng xếp hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào.
    • Thoi phân bào gắn vào tâm động của từng NST.
  • Kỳ sau I (Anaphase I)
    • NST tương đồng tách ra và di chuyển về hai cực tế bào.
    • Không có sự tách tâm động, mỗi NST vẫn gồm hai cromatid.
  • Kỳ cuối I (Telophase I) và phân chia tế bào chất
    • Màng nhân hình thành lại ở hai cực tế bào.
    • Mỗi tế bào con nhận một nửa bộ NST (nhiễm sắc thể kép).

📌 Kết quả Giảm phân I: Hai tế bào con có bộ NST đơn bội (n), nhưng NST vẫn ở dạng kép.

Giảm phân II (Meiosis II)

Giảm phân II diễn ra giống như nguyên phân nhưng trên tế bào có bộ NST đơn bội.

  • Kỳ đầu II (Prophase II)
    • NST tiếp tục co ngắn, màng nhân biến mất.
  • Kỳ giữa II (Metaphase II)
    • NST xếp hàng tại mặt phẳng xích đạo.
  • Kỳ sau II (Anaphase II)
    • NST tách ra tại tâm động, mỗi cromatid di chuyển về một cực.
  • Kỳ cuối II (Telophase II) và phân chia tế bào chất
    • Màng nhân tái lập, tạo thành bốn tế bào con có bộ NST đơn bội (n)

📌Kết quả cuối cùng của giảm phân:

👉 Tạo ra 4 tế bào con có bộ NST đơn bội (n) khác nhau về vật chất di truyền do trao đổi chéo.
👉 Ứng dụng: Hình thành giao tử, duy trì sự đa dạng di truyền qua thế hệ.

Ý nghĩa sinh học của phân bào

  • Sinh trưởng và phát triển: Nguyên phân giúp tăng số lượng tế bào, từ đó giúp cơ thể lớn lên.
  • Sinh sản: Giảm phân tạo ra giao tử, đảm bảo tính đa dạng di truyền qua thụ tinh.
  • Tái tạo tế bào: Nguyên phân giúp thay thế tế bào tổn thương và duy trì mô.

Rối loạn phân bào

Bất thường trong phân bào có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm:

  • Ung thư: Khi tế bào phân chia không kiểm soát do đột biến gen.
  • Hội chứng Down: Do rối loạn phân ly nhiễm sắc thể trong giảm phân, tạo ra giao tử có số lượng nhiễm sắc thể bất thường.

  • Các bệnh di truyền khác: Như hội chứng Turner, Klinefelter do lỗi trong quá trình giảm phân.

Ứng dụng của phân bào

Ứng dụng trong sinh học phát triển

🔹 Sinh trưởng và phát triển cơ thể:

  • Quá trình nguyên phân giúp tăng số lượng tế bào, từ đó thúc đẩy sự phát triển của cơ thể từ hợp tử thành phôi và sau đó là cá thể trưởng thành.
  • Ở thực vật, phân bào giúp cây lớn lên, phát triển rễ, thân, lá.

🔹 Tái tạo mô và sửa chữa tổn thương:

  • Khi cơ thể bị thương, các tế bào tại vị trí tổn thương sẽ phân chia để bù đắp và khôi phục mô bị hư hại.
  • Da, xương, gan là những cơ quan có khả năng tái tạo mạnh nhờ quá trình phân bào.

Ứng dụng trong công nghệ sinh học

🔹 Nhân bản vô tính (cloning):

  • Phân bào là cơ sở cho công nghệ nhân bản vô tính động vật, như cừu Dolly.
  • Trong kỹ thuật nhân giống cây trồng in vitro (nuôi cấy mô), quá trình nguyên phân giúp tạo ra cây con từ mô thực vật gốc.

🔹 Kỹ thuật tế bào gốc:

Tế bào gốc có khả năng phân chia mạnh mẽ thông qua nguyên phân, giúp tạo ra nhiều loại tế bào khác nhau để điều trị bệnh (ví dụ: bệnh tim, Parkinson, tổn thương tủy sống).

Ứng dụng trong y học

🔹 Điều trị ung thư:

Ung thư là hậu quả của phân bào mất kiểm soát. Hiểu cơ chế phân bào giúp phát triển thuốc ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư, như hóa trị, xạ trị.

🔹 Liệu pháp gen:

Các phương pháp chỉnh sửa gen, như CRISPR-Cas9, dựa trên sự phân chia tế bào để thay đổi ADN bị lỗi và tạo ra các tế bào khỏe mạnh.

🔹 Cấy ghép nội tạng và mô

Việc nuôi cấy tế bào để thay thế mô tổn thương phụ thuộc vào khả năng phân bào để tạo ra tế bào mới.

Ứng dụng trong sinh sản và di truyền

🔹 Sự hình thành giao tử (tinh trùng, trứng):

Quá trình giảm phân giúp tạo ra giao tử với số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa, đảm bảo sự đa dạng di truyền và duy trì ổn định bộ gen qua thế hệ.

🔹 Chẩn đoán di truyền và hỗ trợ sinh sản:

  • Kỹ thuật IVF (thụ tinh trong ống nghiệm) theo dõi phân bào của phôi để chọn phôi khỏe mạnh trước khi cấy vào tử cung.

  • Xét nghiệm tiền sản có thể phát hiện bất thường nhiễm sắc thể (ví dụ: hội chứng Down, Turner).

Ứng dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi

🔹 Cải tạo giống cây trồng và vật nuôi

  • Nhân giống bằng nuôi cấy mô thực vật giúp tạo ra các cây trồng có năng suất cao và khả năng kháng bệnh tốt.
  • Trong chăn nuôi, công nghệ tế bào giúp lai tạo giống và tăng sản lượng.

🔹 Tạo cây trồng biến đổi gen (GMO)

Công nghệ chỉnh sửa gen giúp tạo ra thực vật có đặc tính mong muốn, như chống sâu bệnh, chịu hạn, tăng giá trị dinh dưỡng.

Kết luận

Phân bào là một quá trình sinh học phức tạp nhưng vô cùng quan trọng đối với sự sống. Quá trình này không chỉ giúp cơ thể chúng ta lớn lên và phát triển mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sửa chữa tổn thương và tái tạo tế bào. Việc nghiên cứu về phân bào không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự sống mà còn mở ra những cánh cửa mới cho các lĩnh vực như y học, công nghệ sinh học.

1 lượt xem | 0 bình luận
Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Avatar