Rủi ro hệ thống là gì?
Rủi ro hệ thống là mối đe dọa tiềm tàng đối với toàn bộ hệ thống tài chính hoặc kinh tế, khi một sự cố xảy ra tại một phần tử quan trọng và lan rộng, gây mất ổn định toàn diện. Hiểu rõ khái niệm này giúp chúng ta nhận diện, phòng ngừa các khủng hoảng lớn trong nền kinh tế toàn cầu.
Rủi ro hệ thống là gì?
Rủi ro hệ thống (systemic risk) là nguy cơ mà một sự kiện tiêu cực xảy ra trong một thành phần hoặc khu vực của hệ thống tài chính có thể lan rộng, dẫn đến sự mất ổn định toàn diện trong toàn bộ hệ thống tài chính, kinh tế hoặc xã hội.
Đây là một dạng rủi ro có tính chất liên kết cao, mà các tổ chức hoặc cá nhân khó có thể kiểm soát hoặc phòng ngừa một cách độc lập.
Ví dụ minh họa:
Bạn đầu tư vào các cổ phiếu của các công ty trong một quốc gia đang phát triển, nơi các ngành công nghiệp chủ chốt là dầu khí, ngân hàng và viễn thông.
Biến động: Thị trường chứng khoán của quốc gia đó sụt giảm mạnh.
Kết quả:
Mặc dù các công ty bạn đầu tư vẫn hoạt động tốt và không có vấn đề về tài chính, nhưng giá trị cổ phiếu giảm mạnh khiến bạn mất một phần lớn giá trị đầu tư.
Đặc điểm chính của rủi ro hệ thống
- Tác động lan tỏa (Spillover Effect)
- Khi một tổ chức lớn hoặc một thị trường trọng yếu gặp vấn đề, sự suy yếu này có thể lan sang các thành phần khác, do sự phụ thuộc lẫn nhau.
Ví dụ: Một ngân hàng lớn phá sản có thể dẫn đến khủng hoảng thanh khoản trong toàn bộ hệ thống ngân hàng.
- Tính liên kết (Interconnectedness)
- Rủi ro hệ thống thường phát sinh do mối liên kết chặt chẽ giữa các tổ chức, thị trường, hoặc khu vực kinh tế.
- Ví dụ: Các thị trường tài chính toàn cầu bị ảnh hưởng bởi sự biến động của giá dầu hoặc đồng tiền của một nền kinh tế lớn.
- Quy mô lớn (Magnitude): Rủi ro hệ thống có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều bên liên quan, từ doanh nghiệp, chính phủ đến các cá nhân.
- Khó dự đoán (Unpredictability)
- Do sự phức tạp của hệ thống, rủi ro hệ thống thường khó xác định trước và có thể xảy ra bất ngờ.
Ví dụ điển hình về rủi ro hệ thống: Đại dịch COVID-19: Đại dịch không chỉ tác động đến lĩnh vực y tế mà còn gây ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu do các chuỗi cung ứng bị gián đoạn.
Các loại rủi ro hệ thống thường gặp
Rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất là khả năng biến động của mức sinh lời do những thay đổi của lãi suất trên thị trường gây ra.
Rủi ro lãi suất (Interest rate risk) phát sinh do thay đổi lãi suất thị trường. Những chứng khoán có thu nhập cố định (thường là trái phiếu) sẽ bị ảnh hưởng nhiều. Vì giá trị trái phiếu có tỉ lệ nghịch với lãi suất thị trường. Việc Chính phủ tăng/giảm lãi suất sẽ ảnh hưởng đến việc định giá chứng khoán.
Trên thực tế, rủi ro lãi suất bao gồm hai thành phần trái ngược nhau: Rủi ro giá và Rủi ro tái đầu tư. Ví dụ, khi lãi suất tăng, rủi ro giá nhiều khả năng sẽ là âm (tức là giá chứng khoán giảm) và rủi ro tái đầu tư sẽ là dương (tức là thu nhập từ tiền tái đầu tư tăng).
Thay đổi lãi suất là nguồn rủi ro chính đối với chứng khoán có thu nhập cố định như trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi.
Rủi ro thị trường
Rủi ro thị trường là sự thay đổi mức sinh lời do sự đánh giá và ra quyết định của các nhà đầu tư trên thị trường.
Việc nhìn nhận và phản ứng của các nhà đầu tư có thể khác nhau về từng loại hoặc nhóm cổ phiếu. Nhà đầu tư quyết định việc mua bán chứng khoán đó là dựa vào các sự kiện hữu hình hoặc các sự kiện vô hình do yếu tố tâm lý của thị trường.
Rủi ro sức mua
Rủi ro sức mua là rủi ro do tác động của lạm phát đối với khoản đầu tư, yếu tố lạm phát hay giảm phát làm thay đổi mức lãi suất danh nghĩa và từ đó tác động đến giá của các chứng khoán trên thị trường.
Rủi ro tỉ giá
Rủi ro tỉ giá là rủi ro do tác động của tỉ giá đối với khoản đầu tư. Khi các nhà đầu tư cho rằng đồng nội tệ có thể bị giảm giá trong tương lai thì nhà đầu tư đó quyết định không đầu tư vào chứng khoán hoặc sẽ tìm cách thay thế chứng khoán bằng tài sản ngoại tệ vì khi đo giá trị chứng khoán sẽ bị giảm.
Ý nghĩa của rủi ro hệ thống
Cảnh báo về sự phụ thuộc lẫn nhau trong hệ thống
Rủi ro hệ thống nhấn mạnh rằng các tổ chức, thị trường và lĩnh vực kinh tế không hoạt động độc lập mà có sự phụ thuộc lẫn nhau. Khi một phần của hệ thống gặp sự cố, toàn bộ hệ thống có thể bị ảnh hưởng.
Ví dụ: Nếu một ngân hàng lớn phá sản, sự phụ thuộc lẫn nhau trong hệ thống tài chính có thể gây ra khủng hoảng thanh khoản trên diện rộng.
Nhận thức được tầm quan trọng của quản lý rủi ro và giám sát hệ thống
Nhận thức về rủi ro hệ thống thúc đẩy các cơ quan quản lý, như ngân hàng trung ương và chính phủ, thiết lập các cơ chế giám sát chặt chẽ hơn để duy trì sự ổn định.
Ví dụ: Quy định về vốn bắt buộc (capital requirements) và kiểm tra khả năng chịu đựng (stress testing) của các ngân hàng nhằm ngăn ngừa khủng hoảng tài chính.