
Lãi suất là gì và tác động của nó đối với nền kinh tế
Lãi suất là một thuật ngữ kinh tế được sử dụng khá phổ biến. Đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các quyết định vay vốn, tiêu dùng, đầu tư của cá nhân, doanh nghiệpcũng như vấn đề lạm phát và sự ổn định nền kinh tế của đất nước. Hãy cùng Lagiweb tìm hiểu kĩ hơn về thuật ngữ này và tác động của nó nhé.
Lãi suất là gì? Lãi và lãi suất khác nhau như thế nào?
1. Lãi suất là gì?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm mà người vay phải trả cho người cho vay dựa trên số tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được tính theo năm và được gọi là lãi suất năm (Annual Interest Rate).
Trong các giao dịch tài chính, lãi suất đại diện cho “giá” của việc sử dụng tiền, đóng vai trò như một yếu tố kích thích hoặc hạn chế hoạt động kinh tế.
2. Lãi và sự khác biệt của nó với lãi suất
Lãi là số tiền tuyệt đối mà người vay phải trả thêm khi hoàn trả khoản vay.
Công thức tính lãi:
Lãi= Số lãi gốc x Lãi suất x Thời gian
Lãi suất
Lãi suất là tỷ lệ % biểu thị số tiền lãi phải trả trên mỗi đơn vị tiền vay trong một đơn vị thời gian (thường là 1 năm).
Lãi suất giúp người vay và cho vay xác định số tiền lãi phải thanh toán.
Cách phân chia các loại lãi suất
Phân chia theo cách tính lãi
Có 2 loại lãi suất: lãi đơn và lãi kép
Lãi suất đơn là loại lãi suất chỉ tính trên số tiền gốc ban đầu trong suốt thời gian đầu tư hoặc vay. Tiền lãi không được tái đầu tư, nên lãi suất không thay đổi trong các kỳ tiếp theo.
Trường hợp 1: Tính lãi suất đơn
Công thức tính phần trăm lãi suất đơn:
T = A x (1+ n x r)
Trong đó:
– A quy định cho số tiền gốc
– n tương ứng với kỳ hạn
– r là lãi suất
Ví dụ: Anh A gửi tiết kiệm 10 triệu đồng, nếu gửi với mức lãi suất 7%/năm, kỳ hạn 10 năm, ta có công thức tính lãi suất thì số tiền tích lũy cuối (T) như sau:
Giả sử bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm trong 2 năm.
– Lãi đơn: T = 100.000.000 x (1+ 2 x 6%) = 112.000.000 (đồng)
Trường hợp 2: Tính lãi suất kép
Lãi suất kép là loại lãi suất tính trên số tiền gốc ban đầu và cả phần lãi đã tích lũy từ các kỳ trước. Phần lãi được tái đầu tư, giúp tổng tiền lãi tăng nhanh hơn so với lãi suất đơn.
Công thức tính lãi kép:
A = P x (1 + r)^n
Trong đó:
– A = FV (Future Value – Giá trị tương lai) là số tiền bạn sẽ trả trong tương lai nhận được.
– P = PV (Present Value – Giá trị hiện tại) là số tiền ban đầu bạn đầu tư.
– r là lãi suất hàng năm.
– n là số chu kỳ lãi kép.
Giả sử bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm trong 2 năm. Tổng số tiền bạn nhận được sau 2 năm là.
A= 100.000.000 x (1+ 6%)^2= 112.360.000 ( đồng)
So sánh:
Lãi đơn: Tiền lãi chỉ tính trên số tiền gốc ban đầu → 112,000,000 đồng.
Lãi kép: Tiền lãi được cộng dồn vào gốc để tính lãi cho kỳ sau → 112,360,000 đồng (nhiều hơn).
Lãi suất kép thường có lợi hơn nếu đầu tư dài hạn, vì lãi được tái đầu tư liên tục.
Phân chia theo thời gian áp dụng
Lãi suất ngắn hạn và lãi suất dài hạn đều là các yếu tố quan trọng trong các quyết định vay mượn và đầu tư, nhưng chúng có sự khác biệt về thời gian, mức độ rủi ro và mục đích sử dụng.
Đặc điểm | Lãi suất ngắn hạn | Lãi suất dài hạn |
Khái niệm | Lãi suất ngắn hạn là lãi suất áp dụng cho các khoản vay hoặc tiền gửi có thời gian sử dụng dưới 1 năm. Các khoản vay hoặc tiết kiệm ngắn hạn thường có kỳ hạn từ vài tuần đến một năm. | Lãi suất dài hạn áp dụng cho các khoản vay hoặc tiền gửi có kỳ hạn từ vài năm trở lên. Đây là lãi suất dùng trong các khoản vay mua nhà, vay đầu tư dài hạn, hoặc các sản phẩm tài chính có kỳ hạn dài. |
Thời gian | Lãi suất này áp dụng cho các sản phẩm tài chính có kỳ hạn ngắn, như vay tiêu dùng, vay tín chấp, hoặc gửi tiết kiệm có kỳ hạn dưới 12 tháng. | Lãi suất này áp dụng cho các khoản vay hoặc gửi tiền có kỳ hạn dài từ 1 năm trở lên, có thể kéo dài từ vài năm đến hàng chục năm. |
Lãi suất | Lãi suất ngắn hạn thường thấp hơn so với lãi suất dài hạn do rủi ro thấp hơn và ít biến động hơn trong khoảng thời gian ngắn | Do thời gian dài và mức độ rủi ro cao hơn (bao gồm thay đổi lãi suất, tình hình tài chính cá nhân hoặc thay đổi kinh tế vĩ mô), lãi suất dài hạn thường cao hơn lãi suất ngắn hạn. |
Tính thanh khoản | Người vay hoặc người gửi tiền có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng số tiền sau thời gian ngắn mà không bị ràng buộc lâu dài. | Tính thanh khoản của lãi suất dài hạn thấp do cam kết thời gian dài và khó thay đổi nhanh chóng trong điều kiện tài chính hoặc thị trường biến động. |
Ví dụ: | Gửi tiết kiệm 3 tháng hoặc vay tiêu dùng ngắn hạn. | Vay mua nhà với kỳ hạn 15 hoặc 20 năm, hoặc gửi tiết kiệm dài hạn. |
Lợi ích | Người vay phải trả ít lãi hơn do kỳ hạn ngắn. | Tạo ra nguồn tài chính ổn định trong dài hạn. |
Phù hợp với những người có nhu cầu vay nhanh chóng hoặc muốn gửi tiết kiệm trong thời gian ngắn mà vẫn đạt được lãi suất ổn định. | Các khoản vay dài hạn thường có lãi suất cố định hoặc lãi suất điều chỉnh, bảo vệ người vay khỏi sự biến động quá lớn của thị trường. |
Phân chia theo tính chất lãi suất
1. Lãi suất cố định
Là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc gửi tiền. Người vay hoặc người gửi tiền sẽ biết chính xác số tiền phải trả hoặc nhận.
Ví dụ:
Bạn vay thế chấp mua nhà với khoản vay 500 triệu đồng trong 5 năm. Ngân hàng đưa ra lãi suất cố định 10%/năm.
Lãi phải trả mỗi năm:
500 triệu × 10% = 50 triệu đồng
Tổng lãi trong 5 năm:
50 triệu × 5 = 250 triệu đồng
=> Khoản lãi không thay đổi dù thị trường có biến động.
2. Lãi suất thả nổi
Lãi suất thay đổi theo biến động của thị trường hoặc các chỉ số kinh tế. Người vay hoặc gửi tiền sẽ không thể biết trước chính xác số tiền phải trả trong các kỳ sau.
Ví dụ:
Bạn vay 500 triệu đồng trong 5 năm với lãi suất thả nổi:
Năm đầu: Lãi suất ưu đãi cố định 9%/năm (45 triệu đồng).
Năm 2: Lãi suất thả nổi là lãi suất cơ sở 6% + biên độ 3% = 9% (45 triệu đồng).
Năm 3: Lãi suất cơ sở tăng lên 7%, tổng lãi suất = 7% + 3% = 10% (50 triệu đồng).
Năm 4-5: Lãi suất có thể tiếp tục thay đổi.
=> Tổng lãi phụ thuộc vào biến động thị trường, có thể cao hoặc thấp hơn dự tính ban đầu.
Phân chia theo đối tượng sử dụng
Lãi suất cho vay
Áp dụng khi cá nhân, doanh nghiệp vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Ví dụ: Bạn vay 500 triệu trong 5 năm để mua nhà, với lãi suất: 10%/năm. Số tiền lãi vay bạn cần trả mỗi năm là:
500 triệu x 10%= 10 triệu đồng.
Lãi suất tiền gửi
Áp dụng đối với các khoản tiền gửi tiết kiệm hoặc đầu tư tại ngân hàng.
Ví dụ: Gửi 200 triệu trong 3 tháng, với mức lãi suất 4%/ năm. Số tiền tiền lãi nhận được:
200 triệu × 4% ×( 3/12)= 2triệu đồng
Tác động của lãi suất với nền kinh tế thị trường
Tác động của lãi suất đối với lạm phát và tăng trưởng kinh tế
- Khi lạm phát cao- Ngân hàng trung ương tăng lãi suất
Chi phí vay vốn tăng → Doanh nghiệp và cá nhân giảm vay vốn → Tiêu dùng và đầu tư giảm.
Lượng tiền trong lưu thông giảm → Áp lực tăng giá giảm → Kiềm chế lạm phát.
Ví dụ: Khi lạm phát tăng mạnh, lãi suất ở các nền kinh tế phát triển thường được tăng nhanh để giảm cầu tiêu dùng.
- Khi lạm phát thấp hoặc suy giảm- Ngân hàng trung ương giảm lãi suất:
Chi phí vay giảm → Khuyến khích vay vốn để tiêu dùng và đầu tư.
Lượng tiền trong lưu thông tăng → Tăng cầu hàng hóa và dịch vụ → Kích thích giá cả tăng trở lại.
Tác động đến tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào mức độ đầu tư và tiêu dùng, mà cả hai yếu tố này bị ảnh hưởng bởi lãi suất:
Khi muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Giảm lãi suất:
Vay vốn rẻ hơn → Doanh nghiệp mở rộng sản xuất, đầu tư vào các dự án lớn.
Tiêu dùng tăng, vì người dân dễ tiếp cận vốn vay hơn.
Tổng cầu tăng → GDP tăng trưởng nhanh hơn.
Ví dụ: Chính sách giảm lãi suất của các ngân hàng trung ương trong khủng hoảng kinh tế 2008-2009 giúp phục hồi kinh tế toàn cầu.
Khi muốn giảm tốc tăng trưởng nóng:
Tăng lãi suất:
Chi phí vay cao hơn → Hạn chế đầu tư và tiêu dùng quá mức.
Giúp ngăn chặn các rủi ro như bong bóng tài sản hoặc tăng trưởng không bền vững.
Cân bằng giữa lạm phát và tăng trưởng là thách thức lớn.Tăng lãi suất giúp kiềm chế lạm phát nhưng có thể làm chậm tăng trưởng. Giảm lãi suất kích thích tăng trưởng nhưng có nguy cơ đẩy lạm phát lên.
Tác động của lãi suất đối với quá trình đầu tư
Lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân:
Lãi suất tăng:
- Chi phí vay vốn tăng → Doanh nghiệp giảm đầu tư vào sản xuất, mở rộng dự án.
- Nhà đầu tư cá nhân có xu hướng rút vốn khỏi các kênh đầu tư rủi ro để gửi tiết kiệm do lợi suất cao hơn.
- Dự án có tỷ suất lợi nhuận thấp trở nên không khả thi.
Lãi suất giảm:
- Vay vốn rẻ hơn → Doanh nghiệp dễ dàng mở rộng đầu tư.
- Nhà đầu tư cá nhân tìm kiếm lợi nhuận cao hơn qua các kênh như cổ phiếu, bất động sản.
- Các dự án trở nên khả thi hơn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tác động của lãi suất đối với tiêu dùng và tiết kiệm
Lãi suất tăng:
Tiết kiệm hấp dẫn hơn → Người dân giảm chi tiêu để gửi tiền tiết kiệm với lãi suất cao.
Tiêu dùng giảm vì chi phí vay vốn cao (ví dụ: vay mua nhà, xe).
Lãi suất giảm:
Lợi ích từ tiết kiệm giảm → Người dân chi tiêu nhiều hơn, thúc đẩy tiêu dùng.
Chi phí vay thấp → Người dân dễ vay để mua sắm lớn, tăng tổng cầu trong nền kinh tế.
Tác động của lãi suất đối với thị trường chứng khoán và bất động sản
Tác động của lãi suất đối với thị trường chứng khoán
Lãi suất có tác động trực tiếp và gián tiếp đến giá cổ phiếu thông qua chi phí vay vốn, lợi nhuận doanh nghiệp, và tâm lý nhà đầu tư:
Khi lãi suất tăng:
- Chi phí vay vốn tăng: Các doanh nghiệp phải trả nhiều tiền hơn cho các khoản vay, làm giảm lợi nhuận. Điều này có thể khiến giá cổ phiếu giảm.
- Giá trị hiện tại của dòng tiền giảm: Lãi suất cao làm giảm giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai, khiến cổ phiếu kém hấp dẫn hơn.
- Dòng tiền rút khỏi cổ phiếu: Nhà đầu tư chuyển tiền sang các kênh đầu tư an toàn hơn như trái phiếu hoặc tiền gửi ngân hàng có lãi suất cao.
Khi lãi suất giảm:
- Chi phí vay vốn giảm: Doanh nghiệp có thể vay rẻ hơn để đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng và lợi nhuận.
- Cổ phiếu hấp dẫn hơn: Dòng tiền rút khỏi các kênh đầu tư an toàn và chảy vào chứng khoán để tìm kiếm lợi suất cao hơn.
- Tâm lý lạc quan: Lãi suất thấp thường là dấu hiệu của chính sách kích thích kinh tế, khiến nhà đầu tư tự tin hơn.
Tác động của lãi suất đối với thị trường bất động sản
Lãi suất ảnh hưởng đến khả năng vay mua nhà, giá trị tài sản, và mức cầu trên thị trường bất động sản:
Khi lãi suất tăng:
- Chi phí vay mua nhà tăng: Lãi suất vay mua nhà cao hơn làm tăng khoản trả góp hàng tháng, giảm khả năng mua nhà của người dân.
- Nhu cầu giảm: Người mua tiềm năng trì hoãn hoặc từ bỏ việc mua nhà, khiến giá bất động sản có thể giảm.
- Thị trường trầm lắng: Lãi suất cao cũng làm giảm đầu tư bất động sản, đặc biệt đối với các dự án lớn cần vay vốn.
Khi lãi suất giảm:
- Chi phí vay mua nhà giảm: Khoản trả góp hàng tháng thấp hơn làm tăng khả năng tiếp cận bất động sản của người mua.
- Nhu cầu tăng: Người mua nhà và nhà đầu tư bất động sản tích cực hơn, đẩy giá nhà lên.
- Kích thích đầu tư: Các nhà phát triển bất động sản dễ dàng tiếp cận vốn vay hơn, thúc đẩy hoạt động xây dựng và phát triển.
Đối với thị trường chứng khoán
- Lãi suất tăng:
- Chi phí vay của doanh nghiệp tăng, làm giảm lợi nhuận, giá cổ phiếu có xu hướng giảm.
- Nhà đầu tư chuyển tiền từ cổ phiếu sang gửi tiết kiệm, vì lợi tức gửi tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn.
- Dòng tiền vào thị trường chứng khoán giảm, khiến thanh khoản thấp.
- Lãi suất giảm:
- Doanh nghiệp có thể vay vốn rẻ hơn để mở rộng hoạt động, tăng lợi nhuận → Giá cổ phiếu tăng.
- Nhà đầu tư rút tiền khỏi tiết kiệm để đầu tư vào cổ phiếu, vì lãi suất tiết kiệm thấp.
- Thị trường chứng khoán trở nên sôi động hơn.
Lãi suất tăng hay giảm phụ thuộc vào yếu tố nào?
Lãi suất không đứng yên mà biến động không ngừng theo thời gian. Có nhiều yếu tố tác động tới sự tăng giảm lãi suất. Cụ thể:
- Do cung cầu tiền tệ
Sự thay đổi của cung cầu sẽ ảnh hưởng đến mức lãi suất trên thị trường. Bởi lẽ, cung cầu tiền tệ là công cụ thanh toán, còn lãi suất là giá cả sử dụng của vốn vay.
Tuy nhiên, chính phủ và ngân hàng trung ương có thể quy định mức lãi suất cụ thể để đáp ứng các mục tiêu kinh tế. Thị trường vốn được đảm bảo thì lãi suất mới được ổn định.
- Do lạm phát
Lạm phát làm giảm giá trị của tiền tệ nên cũng ảnh hưởng đến lãi suất. Lạm phát tăng, giá trị tiền mặt giảm, các nhà đầu tư sẽ yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đắp cho giá trị tiền giảm. Do đó, lạm phát tăng thì lãi suất cũng sẽ tăng theo.
- Do nền kinh tế
Khi nền kinh tế đạt trạng thái ổn định và tăng trưởng tốt, người dân sẽ có xu hướng đầu tư hoặc gửi tiền để sinh lãi hơn là tiết kiệm “chay”. Vì vậy, cung tiền cho vay tăng, lãi suất giảm và ảnh hưởng đến mức cầu tiền tệ.
Nền kinh tế thị trường ảnh hưởng đến mức tăng lãi suất
Nền kinh tế thị trường ảnh hưởng đến mức tăng lãi suất (Ảnh minh hoạ)
- Do chính sách Nhà nước
Chính sách tiền tệ của Nhà nước cũng ảnh hưởng đến lãi suất. Ngân hàng tăng lãi suất, chứng tỏ lạm phát tăng, dẫn đến tăng lãi suất. Ngược lại, Ngân hàng giảm lãi suất để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và giảm tình trạng thất nghiệp, lãi suất sẽ giảm.
Kết luận:
Lãi suất là một công cụ quan trọng trong chính sách kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng sâu rộng đến các yếu tố nền tảng của nền kinh tế như tiêu dùng, đầu tư, lạm phát, và tăng trưởng kinh tế. Hi vong bài viết này của chúng tôi cho bạn cái nhìn tổng quan về Lãi suất và giúp bạn có những kiến, quyết định đúng đắn.